Malphite

Malphite

Đường trên, Đường giữa
2,759 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.3%
Phổ biến
44.0%
Tỷ Lệ Thắng
9.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Mảnh Vỡ Địa Chấn
Q
Dậm Đất
E
Nắm Đấm Chấn Động
W
Giáp Hoa Cương
Mảnh Vỡ Địa Chấn
Q Q Q Q Q
Nắm Đấm Chấn Động
W W W W W
Dậm Đất
E E E E E
Không Thể Cản Phá
R R R
Phổ biến: 30.2% - Tỷ Lệ Thắng: 45.5%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
Phổ biến: 33.8%
Tỷ Lệ Thắng: 43.2%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Hỏa Khuẩn
Kiếm Tai Ương
Nanh Nashor
Phổ biến: 6.7%
Tỷ Lệ Thắng: 46.6%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 48.9%
Tỷ Lệ Thắng: 42.4%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Đồng Hồ Cát Zhonya
Ngọn Lửa Hắc Hóa

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA
12 / 1 / 15

Ngọc Bổ Trợ

Nâng Cấp Băng Giá
Sách Phép
Đòn Phủ Đầu
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Thuốc Thần Nhân Ba
Thị Trường Tương Lai
Máy Dọn Lính
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Thuốc Thời Gian
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 26.7% - Tỷ Lệ Thắng: 44.2%

Người chơi Malphite xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Disco Beyblade#EUW
Disco Beyblade#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ 73.1% 52
2.
swagmandude#NA1
swagmandude#NA1
NA (#2)
Cao Thủ 75.5% 49
3.
JiXuan#KR123
JiXuan#KR123
KR (#3)
Cao Thủ 69.2% 65
4.
Killua Zoldyck#OSAKA
Killua Zoldyck#OSAKA
BR (#4)
Cao Thủ 63.6% 66
5.
Sarr1er#RU1
Sarr1er#RU1
RU (#5)
Cao Thủ 67.3% 55
6.
1KaMriK1#RU1
1KaMriK1#RU1
RU (#6)
Cao Thủ 64.0% 86
7.
Kenny#LIL
Kenny#LIL
NA (#7)
Cao Thủ 65.8% 76
8.
Saturn#wow
Saturn#wow
EUW (#8)
Cao Thủ 75.0% 44
9.
AL SANA Bİ KAYA#kaya
AL SANA Bİ KAYA#kaya
TR (#9)
Cao Thủ 68.1% 72
10.
Novamber#NA1
Novamber#NA1
NA (#10)
Cao Thủ 64.2% 53