0.3%
Phổ biến
44.0%
Tỷ Lệ Thắng
9.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 30.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 33.8%
Tỷ Lệ Thắng: 43.2%
Tỷ Lệ Thắng: 43.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.7%
Tỷ Lệ Thắng: 46.6%
Tỷ Lệ Thắng: 46.6%
Giày
Phổ biến: 48.9%
Tỷ Lệ Thắng: 42.4%
Tỷ Lệ Thắng: 42.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Malphite (Đi Rừng)
Selfmade
5 /
15 /
14
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Selfmade
3 /
5 /
10
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Selfmade
17 /
8 /
18
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Selfmade
5 /
4 /
17
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Selfmade
12 /
1 /
15
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 26.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.2%
Người chơi Malphite xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Disco Beyblade#EUW
EUW (#1) |
73.1% | ||||
swagmandude#NA1
NA (#2) |
75.5% | ||||
JiXuan#KR123
KR (#3) |
69.2% | ||||
Killua Zoldyck#OSAKA
BR (#4) |
63.6% | ||||
Sarr1er#RU1
RU (#5) |
67.3% | ||||
1KaMriK1#RU1
RU (#6) |
64.0% | ||||
Kenny#LIL
NA (#7) |
65.8% | ||||
Saturn#wow
EUW (#8) |
75.0% | ||||
AL SANA Bİ KAYA#kaya
TR (#9) |
68.1% | ||||
Novamber#NA1
NA (#10) |
64.2% | ||||