6.7%
Phổ biến
49.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 73.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 58.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 24.4%
Tỷ Lệ Thắng: 54.7%
Tỷ Lệ Thắng: 54.7%
Giày
Phổ biến: 63.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Samira
Ruler
4 /
7 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Jezu
11 /
4 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Prismal
1 /
15 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Carfe
8 /
7 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Crownie
4 /
3 /
2
|
VS
|
||||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 69.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Người chơi Samira xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
zonyboy#EUNE
EUNE (#1) |
82.5% | ||||
재수없다#1234
TW (#2) |
81.8% | ||||
hoganagl#EUNE
EUNE (#3) |
75.7% | ||||
Mizyosus#9758
BR (#4) |
75.4% | ||||
Sheriff#0001
EUW (#5) |
75.9% | ||||
Cái Lưỡi Hư Đốn#0110
VN (#6) |
78.4% | ||||
ecinteg#000
BR (#7) |
74.6% | ||||
cha haein#000
BR (#8) |
89.5% | ||||
Téa Barqán#EUW
EUW (#9) |
72.6% | ||||
샤넬립스틱#KR1
KR (#10) |
89.8% | ||||