0.1%
Phổ biến
43.4%
Tỷ Lệ Thắng
17.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 46.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 49.6%
Tỷ Lệ Thắng: 39.3%
Tỷ Lệ Thắng: 39.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.1%
Tỷ Lệ Thắng: 46.4%
Tỷ Lệ Thắng: 46.4%
Giày
Phổ biến: 94.8%
Tỷ Lệ Thắng: 42.7%
Tỷ Lệ Thắng: 42.7%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 48.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.2%
Người chơi Yone xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
stenigtniks#black
EUW (#1) |
97.2% | ||||
정액의 작은 그릇#pro
EUW (#2) |
87.1% | ||||
I am Sobek#777
EUNE (#3) |
78.8% | ||||
ACODYMY c0dy UA#IC3
RU (#4) |
78.0% | ||||
Xarst#маг
EUW (#5) |
76.6% | ||||
Deng Yin#68281
VN (#6) |
76.3% | ||||
qúáńg 2#15ff
VN (#7) |
75.9% | ||||
AXMC#KR0
KR (#8) |
75.0% | ||||
ttv Tempest#NA20
NA (#9) |
78.3% | ||||
IcePoseidon#6013
NA (#10) |
74.7% | ||||