0.1%
Phổ biến
41.6%
Tỷ Lệ Thắng
15.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 58.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 41.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 45.2%
Tỷ Lệ Thắng: 43.0%
Tỷ Lệ Thắng: 43.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 13.9%
Tỷ Lệ Thắng: 37.1%
Tỷ Lệ Thắng: 37.1%
Giày
Phổ biến: 44.0%
Tỷ Lệ Thắng: 42.2%
Tỷ Lệ Thắng: 42.2%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 39.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 37.6%
Người chơi Aatrox xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
ĐẹpTrai PartTime#2611
VN (#1) |
88.2% | ||||
painhatesad#lluko
EUW (#2) |
80.4% | ||||
SoulGlade#OCE
OCE (#3) |
77.1% | ||||
BABANIZ DÖNDÜ#12345
TR (#4) |
74.3% | ||||
ZANE#JDISA
EUW (#5) |
72.4% | ||||
ABATTRE L ENNEMI#GANG
EUW (#6) |
71.0% | ||||
fighter king#1234
BR (#7) |
73.6% | ||||
ArchΦιend#666
EUW (#8) |
72.7% | ||||
백년해로#KR1
KR (#9) |
72.9% | ||||
lSox#BR1
BR (#10) |
69.2% | ||||
Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất
Bởi
(19 ngày trước)
|