Cassiopeia

Cassiopeia

Đường giữa, Đường trên
20 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
25.0%
Tỷ Lệ Thắng
1.7%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Nanh Độc
E
Vụ Nổ Độc Hại
Q
Chướng Khí
W
Thần Tốc Mãng Xà
Vụ Nổ Độc Hại
Q Q Q Q Q
Chướng Khí
W W W W W
Nanh Độc
E E E E E
Cái Nhìn Hóa Đá
R R R
Phổ biến: 37.5% - Tỷ Lệ Thắng: 33.3%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
Phổ biến: 42.9%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%

Build cốt lõi

Gậy Bùng Nổ
Trượng Trường Sinh
Quyền Trượng Thiên Thần
Trượng Pha Lê Rylai
Phổ biến: 28.6%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Đường build chung cuộc

Mặt Nạ Đọa Đày Liandry

Đường Build Của Tuyển Thủ Cassiopeia (Đi Rừng)

Đường Build Của Tuyển Thủ Cassiopeia (Đi Rừng)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 77.8% - Tỷ Lệ Thắng: 14.3%

Người chơi Cassiopeia xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
ImprovingPerform#0000
ImprovingPerform#0000
EUNE (#1)
Cao Thủ 77.8% 54
2.
킬러톱#KR2
킬러톱#KR2
KR (#2)
Thách Đấu 77.2% 101
3.
HuyaTvJincanyi#CN1
HuyaTvJincanyi#CN1
EUW (#3)
Kim Cương II 91.8% 73
4.
PUWUN1SHER#UwU
PUWUN1SHER#UwU
EUW (#4)
Thách Đấu 75.0% 100
5.
Chú Bé Đần K01#VN2
Chú Bé Đần K01#VN2
VN (#5)
Cao Thủ 78.4% 51
6.
savaskaraerr#insta
savaskaraerr#insta
EUW (#6)
Cao Thủ 73.1% 156
7.
llllllllllllIll#TW2
llllllllllllIll#TW2
TW (#7)
Thách Đấu 71.2% 104
8.
손 케#KR1
손 케#KR1
KR (#8)
Cao Thủ 70.0% 60
9.
PIZZALOVER12#2000
PIZZALOVER12#2000
NA (#9)
Cao Thủ 69.1% 81
10.
jack harlows dog#01010
jack harlows dog#01010
EUW (#10)
Kim Cương III 88.0% 50