0.5%
Phổ biến
50.8%
Tỷ Lệ Thắng
1.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 66.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 63.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 13.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Giày
Phổ biến: 89.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Rumble (Đi Rừng)
Ellim
2 /
7 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Guwon
2 /
1 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Djoko
5 /
3 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Djoko
2 /
4 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Djoko
16 /
1 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 50.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Người chơi Rumble xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
딸기바나나체리#KR1
KR (#1) |
77.8% | ||||
UNIC#NA1
NA (#2) |
84.2% | ||||
Wudi Shangdan2#KR1
KR (#3) |
70.3% | ||||
Halimawlumaplap#ekup
PH (#4) |
68.9% | ||||
Rumble#Skude
EUW (#5) |
70.8% | ||||
IU Saranghae#UAENA
VN (#6) |
68.9% | ||||
시고르자브종#0412
KR (#7) |
69.5% | ||||
3zam eltamemy#123
EUW (#8) |
69.0% | ||||
Niemmir7#EUW
EUW (#9) |
69.8% | ||||
ok11#852
VN (#10) |
73.7% | ||||