0.0%
Phổ biến
34.4%
Tỷ Lệ Thắng
4.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 12.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.6%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 67.4%
Tỷ Lệ Thắng: 31.0%
Tỷ Lệ Thắng: 31.0%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 34.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 26.7%
Người chơi Ashe xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
MUTED#SHH
NA (#1) |
76.5% | ||||
autumn rain#qqq
EUW (#2) |
77.4% | ||||
Trig0nsz#8998
EUW (#3) |
74.1% | ||||
Gen G Namgung#1004
KR (#4) |
74.0% | ||||
V 1 M 1#No 1
VN (#5) |
77.1% | ||||
weqweqwewq#2492
KR (#6) |
72.4% | ||||
RudeBread#TR1
TR (#7) |
72.1% | ||||
ShinyDarkkaire#6736
EUW (#8) |
73.5% | ||||
Emily Emilia#EUNE
EUNE (#9) |
74.0% | ||||
wariatkowo#wrocl
EUNE (#10) |
71.2% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 19,477,962 | |
2. | 12,271,579 | |
3. | 12,228,357 | |
4. | 10,838,814 | |
5. | 10,568,522 | |