Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,399,489 ngọc lục bảo I
2. 2,888,148 -
3. 2,616,295 Sắt II
4. 2,088,742 Đồng II
5. 1,810,381 Bạch Kim II
6. 1,657,260 ngọc lục bảo I
7. 1,570,766 Bạch Kim II
8. 1,521,883 Kim Cương II
9. 1,467,902 ngọc lục bảo I
10. 1,414,639 Bạch Kim IV
11. 1,327,588 Bạc I
12. 1,322,365 -
13. 1,305,020 Bạch Kim III
14. 1,281,014 Kim Cương IV
15. 1,263,869 Cao Thủ
16. 1,232,500 ngọc lục bảo IV
17. 1,227,552 ngọc lục bảo II
18. 1,157,833 -
19. 1,095,913 -
20. 1,095,806 Bạc III
21. 1,091,095 -
22. 999,120 Đồng II
23. 993,545 -
24. 976,050 ngọc lục bảo IV
25. 950,053 Kim Cương IV
26. 917,833 Bạc IV
27. 917,746 ngọc lục bảo III
28. 910,145 Kim Cương IV
29. 892,408 Cao Thủ
30. 891,085 Bạch Kim IV
31. 885,642 -
32. 878,459 Bạch Kim I
33. 857,022 -
34. 851,967 -
35. 848,444 Kim Cương II
36. 834,611 -
37. 830,790 -
38. 815,532 -
39. 814,201 ngọc lục bảo III
40. 804,813 -
41. 803,970 -
42. 802,896 -
43. 793,479 -
44. 784,346 -
45. 766,039 Bạch Kim II
46. 765,009 Sắt II
47. 758,884 Thách Đấu
48. 757,819 Kim Cương II
49. 753,850 Bạch Kim IV
50. 752,371 Vàng II
51. 751,991 -
52. 747,619 -
53. 742,027 ngọc lục bảo IV
54. 740,331 Kim Cương I
55. 737,502 ngọc lục bảo III
56. 737,411 Kim Cương I
57. 722,650 -
58. 718,106 ngọc lục bảo IV
59. 717,615 -
60. 704,388 -
61. 704,375 Bạch Kim II
62. 695,091 Vàng IV
63. 686,465 -
64. 681,461 ngọc lục bảo III
65. 674,699 Bạch Kim III
66. 674,341 Vàng II
67. 673,804 ngọc lục bảo IV
68. 672,705 Kim Cương II
69. 670,154 -
70. 664,228 -
71. 663,736 Vàng IV
72. 661,359 ngọc lục bảo IV
73. 660,600 ngọc lục bảo II
74. 656,593 -
75. 655,511 -
76. 654,872 Vàng II
77. 653,210 -
78. 651,615 Bạch Kim IV
79. 648,292 -
80. 647,477 Bạch Kim I
81. 646,928 Vàng I
82. 646,697 -
83. 646,143 -
84. 645,019 -
85. 643,829 Bạc III
86. 640,997 Bạc II
87. 637,647 -
88. 633,016 Bạch Kim I
89. 632,662 -
90. 631,024 -
91. 630,832 -
92. 630,531 -
93. 624,195 Kim Cương IV
94. 622,455 -
95. 618,981 -
96. 615,309 Bạch Kim IV
97. 606,464 -
98. 606,055 ngọc lục bảo III
99. 605,078 -
100. 604,972 -