Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 824,961 -
2. 740,357 Cao Thủ
3. 673,799 Kim Cương II
4. 570,563 Kim Cương II
5. 559,169 Kim Cương II
6. 531,556 -
7. 531,462 Bạc III
8. 527,541 Cao Thủ
9. 527,533 Cao Thủ
10. 521,993 Kim Cương IV
11. 518,201 Kim Cương I
12. 505,576 Bạch Kim II
13. 505,225 ngọc lục bảo IV
14. 495,580 Đại Cao Thủ
15. 481,137 Kim Cương III
16. 479,562 Bạc I
17. 477,818 -
18. 472,302 -
19. 472,191 Bạch Kim III
20. 469,138 -
21. 465,842 Bạch Kim I
22. 464,695 Cao Thủ
23. 458,481 Kim Cương IV
24. 445,154 Cao Thủ
25. 441,615 Kim Cương IV
26. 437,351 Đồng IV
27. 435,511 ngọc lục bảo IV
28. 430,931 Đồng III
29. 429,947 Bạch Kim II
30. 429,519 ngọc lục bảo II
31. 427,425 Kim Cương IV
32. 403,015 ngọc lục bảo I
33. 397,830 Bạch Kim II
34. 391,512 -
35. 387,760 ngọc lục bảo II
36. 386,196 ngọc lục bảo III
37. 381,441 ngọc lục bảo III
38. 381,002 Bạch Kim IV
39. 379,911 Bạch Kim III
40. 375,804 ngọc lục bảo II
41. 375,539 ngọc lục bảo III
42. 372,116 Kim Cương IV
43. 370,153 Bạc III
44. 368,898 -
45. 367,914 -
46. 367,562 -
47. 365,721 Kim Cương II
48. 361,651 Bạch Kim III
49. 360,556 Kim Cương II
50. 345,442 ngọc lục bảo I
51. 344,205 Vàng I
52. 343,334 Kim Cương III
53. 343,198 Kim Cương IV
54. 341,631 Kim Cương III
55. 336,707 Bạc II
56. 334,405 Vàng III
57. 332,198 Kim Cương II
58. 329,339 Kim Cương II
59. 320,417 -
60. 320,294 ngọc lục bảo III
61. 317,747 Kim Cương IV
62. 317,073 ngọc lục bảo IV
63. 315,451 -
64. 313,957 Sắt II
65. 312,756 -
66. 309,651 ngọc lục bảo II
67. 305,690 ngọc lục bảo II
68. 304,049 Vàng IV
69. 301,506 Kim Cương II
70. 300,817 Đồng II
71. 298,382 Vàng II
72. 296,061 ngọc lục bảo II
73. 294,670 ngọc lục bảo I
74. 294,465 -
75. 294,088 Kim Cương II
76. 292,983 Bạch Kim I
77. 292,505 Đồng II
78. 289,068 -
79. 287,569 ngọc lục bảo IV
80. 286,234 Bạch Kim III
81. 286,226 -
82. 286,145 Cao Thủ
83. 285,828 Bạch Kim IV
84. 284,413 ngọc lục bảo IV
85. 281,930 ngọc lục bảo III
86. 281,746 ngọc lục bảo I
87. 281,162 Kim Cương I
88. 279,640 Vàng IV
89. 278,289 -
90. 276,903 Bạc III
91. 275,539 Vàng IV
92. 274,796 -
93. 273,081 -
94. 272,911 Vàng II
95. 269,599 -
96. 269,443 Kim Cương IV
97. 268,886 Kim Cương II
98. 268,754 Vàng IV
99. 268,424 -
100. 265,548 ngọc lục bảo IV