Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,538,248 Kim Cương I
2. 1,534,345 Bạch Kim IV
3. 1,522,885 Kim Cương IV
4. 1,416,538 Bạch Kim IV
5. 1,278,590 Kim Cương I
6. 1,143,749 -
7. 1,131,145 Kim Cương IV
8. 1,037,820 ngọc lục bảo II
9. 1,025,183 -
10. 1,006,772 Vàng II
11. 1,004,770 ngọc lục bảo II
12. 988,993 ngọc lục bảo I
13. 963,137 ngọc lục bảo I
14. 948,265 -
15. 942,819 Vàng II
16. 917,771 Cao Thủ
17. 894,596 ngọc lục bảo IV
18. 869,421 -
19. 868,592 Bạc I
20. 860,360 ngọc lục bảo I
21. 847,631 ngọc lục bảo III
22. 844,043 -
23. 836,174 Bạc I
24. 831,639 -
25. 831,196 Bạch Kim I
26. 814,308 ngọc lục bảo II
27. 801,241 Bạch Kim I
28. 795,448 ngọc lục bảo IV
29. 781,500 -
30. 771,974 ngọc lục bảo I
31. 768,486 -
32. 765,613 Kim Cương III
33. 765,480 Đồng III
34. 725,818 ngọc lục bảo II
35. 720,075 Kim Cương II
36. 699,556 ngọc lục bảo III
37. 698,055 -
38. 691,161 Kim Cương II
39. 681,877 -
40. 679,931 -
41. 675,714 Bạc I
42. 655,941 Bạch Kim IV
43. 651,828 ngọc lục bảo IV
44. 644,745 -
45. 643,992 -
46. 632,155 Đồng II
47. 629,897 Bạch Kim III
48. 626,861 -
49. 623,382 -
50. 622,355 Kim Cương III
51. 620,453 -
52. 615,449 ngọc lục bảo I
53. 612,199 -
54. 604,000 -
55. 602,447 Bạc I
56. 602,059 Vàng III
57. 595,878 -
58. 595,827 ngọc lục bảo III
59. 593,292 Bạch Kim IV
60. 592,651 -
61. 589,775 Bạch Kim III
62. 581,706 -
63. 578,613 Kim Cương IV
64. 578,479 -
65. 568,169 Kim Cương III
66. 564,643 ngọc lục bảo I
67. 563,852 Vàng II
68. 561,125 Bạch Kim IV
69. 560,969 -
70. 557,527 Kim Cương IV
71. 556,198 -
72. 554,090 Bạch Kim I
73. 547,707 -
74. 543,144 -
75. 540,667 -
76. 538,907 -
77. 535,560 -
78. 526,524 Vàng II
79. 522,873 Vàng III
80. 521,583 Kim Cương IV
81. 518,869 -
82. 515,355 ngọc lục bảo II
83. 513,701 -
84. 510,483 ngọc lục bảo IV
85. 509,739 Kim Cương II
86. 509,442 Bạch Kim IV
87. 507,889 ngọc lục bảo IV
88. 507,480 Bạc III
89. 506,536 Vàng III
90. 505,737 Kim Cương II
91. 505,287 -
92. 505,130 ngọc lục bảo III
93. 504,694 Đồng II
94. 503,601 Kim Cương IV
95. 503,447 Bạch Kim IV
96. 499,743 Bạch Kim I
97. 499,620 Cao Thủ
98. 495,299 Đại Cao Thủ
99. 492,907 ngọc lục bảo II
100. 492,804 Đồng III