Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,734,888 ngọc lục bảo III
2. 5,634,753 Vàng I
3. 5,059,227 Bạch Kim IV
4. 3,835,935 Bạch Kim I
5. 3,314,120 Đồng IV
6. 3,250,544 Kim Cương III
7. 3,161,916 Bạch Kim III
8. 3,074,939 Sắt I
9. 3,013,963 Đồng III
10. 2,969,082 ngọc lục bảo III
11. 2,922,901 ngọc lục bảo IV
12. 2,892,953 -
13. 2,876,159 Bạch Kim III
14. 2,830,343 Đồng IV
15. 2,825,374 -
16. 2,785,305 ngọc lục bảo I
17. 2,759,831 Đồng IV
18. 2,742,880 Đồng II
19. 2,720,683 -
20. 2,659,012 ngọc lục bảo III
21. 2,627,326 Cao Thủ
22. 2,607,893 Đồng III
23. 2,602,812 Bạch Kim IV
24. 2,588,933 Cao Thủ
25. 2,581,431 Vàng I
26. 2,579,121 Đại Cao Thủ
27. 2,544,553 Vàng III
28. 2,508,348 -
29. 2,482,196 -
30. 2,480,364 Bạc III
31. 2,466,572 Kim Cương II
32. 2,464,018 Kim Cương I
33. 2,444,986 Kim Cương IV
34. 2,370,390 -
35. 2,338,583 ngọc lục bảo III
36. 2,337,615 Vàng IV
37. 2,324,300 Vàng I
38. 2,319,305 Đồng III
39. 2,309,463 -
40. 2,306,231 -
41. 2,302,317 Bạch Kim III
42. 2,244,665 Bạch Kim I
43. 2,220,047 ngọc lục bảo II
44. 2,204,840 Vàng IV
45. 2,202,275 -
46. 2,165,619 -
47. 2,143,293 Bạch Kim III
48. 2,140,138 Kim Cương I
49. 2,112,360 ngọc lục bảo IV
50. 2,103,792 Bạc III
51. 2,089,069 -
52. 2,087,672 Cao Thủ
53. 2,085,081 ngọc lục bảo IV
54. 2,081,509 -
55. 2,073,887 -
56. 2,066,693 Kim Cương II
57. 2,061,227 Bạch Kim II
58. 2,059,571 Bạch Kim II
59. 2,055,665 -
60. 2,051,810 Kim Cương II
61. 2,048,304 Cao Thủ
62. 2,042,647 Vàng III
63. 2,032,778 Vàng IV
64. 2,030,242 -
65. 2,022,570 Cao Thủ
66. 2,017,734 Bạch Kim I
67. 1,991,315 -
68. 1,969,614 Bạch Kim IV
69. 1,967,077 Đồng I
70. 1,952,189 -
71. 1,949,987 Đồng I
72. 1,949,707 ngọc lục bảo I
73. 1,925,750 Bạch Kim III
74. 1,911,492 -
75. 1,907,431 Kim Cương IV
76. 1,893,384 -
77. 1,889,963 Bạc I
78. 1,884,454 Vàng III
79. 1,873,675 ngọc lục bảo I
80. 1,865,300 ngọc lục bảo I
81. 1,864,084 -
82. 1,860,171 Đồng III
83. 1,855,350 ngọc lục bảo I
84. 1,843,590 -
85. 1,834,132 -
86. 1,831,531 -
87. 1,830,696 -
88. 1,830,236 -
89. 1,829,945 Kim Cương III
90. 1,824,056 Vàng I
91. 1,823,578 ngọc lục bảo IV
92. 1,819,379 Bạch Kim IV
93. 1,809,557 -
94. 1,802,529 Bạc I
95. 1,790,188 Bạc II
96. 1,777,150 -
97. 1,771,218 -
98. 1,767,840 Sắt IV
99. 1,762,847 Cao Thủ
100. 1,759,264 -