Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,104,802 -
2. 3,696,988 -
3. 3,583,811 Vàng III
4. 3,061,595 -
5. 2,827,525 -
6. 2,109,028 -
7. 2,089,439 Kim Cương III
8. 2,080,037 Bạch Kim IV
9. 2,000,412 Bạch Kim II
10. 1,977,552 -
11. 1,950,265 ngọc lục bảo IV
12. 1,929,645 Bạch Kim I
13. 1,874,946 Đồng II
14. 1,818,403 Bạc II
15. 1,811,215 -
16. 1,701,468 -
17. 1,662,358 -
18. 1,661,051 ngọc lục bảo IV
19. 1,651,196 Đồng III
20. 1,627,969 Bạc III
21. 1,603,841 -
22. 1,588,886 Vàng I
23. 1,520,376 ngọc lục bảo IV
24. 1,492,570 Bạc III
25. 1,481,130 Vàng IV
26. 1,480,622 ngọc lục bảo IV
27. 1,466,113 Kim Cương IV
28. 1,450,942 Kim Cương II
29. 1,447,440 -
30. 1,439,749 -
31. 1,402,071 Vàng I
32. 1,366,514 -
33. 1,359,485 Kim Cương II
34. 1,350,584 Vàng III
35. 1,328,858 -
36. 1,323,390 -
37. 1,296,831 Kim Cương IV
38. 1,261,489 -
39. 1,256,441 Bạch Kim II
40. 1,250,699 Vàng IV
41. 1,248,605 -
42. 1,246,762 Kim Cương I
43. 1,240,783 Bạch Kim IV
44. 1,232,687 Đại Cao Thủ
45. 1,211,379 Bạch Kim IV
46. 1,203,489 Vàng IV
47. 1,187,481 -
48. 1,186,251 -
49. 1,182,980 Kim Cương IV
50. 1,173,382 -
51. 1,169,528 Bạch Kim II
52. 1,162,452 Bạch Kim III
53. 1,158,039 -
54. 1,150,370 -
55. 1,137,719 -
56. 1,137,448 Bạch Kim III
57. 1,128,201 -
58. 1,125,953 Kim Cương IV
59. 1,122,327 ngọc lục bảo I
60. 1,117,287 Kim Cương IV
61. 1,116,798 Đồng III
62. 1,111,597 ngọc lục bảo II
63. 1,100,497 Đồng II
64. 1,094,752 ngọc lục bảo III
65. 1,092,367 Bạc I
66. 1,087,852 -
67. 1,080,859 -
68. 1,079,391 Bạch Kim IV
69. 1,078,764 Đồng III
70. 1,067,063 -
71. 1,065,840 Đồng III
72. 1,065,242 Bạc II
73. 1,057,391 Vàng III
74. 1,053,716 -
75. 1,052,909 Bạch Kim II
76. 1,051,844 -
77. 1,049,534 Đồng II
78. 1,046,813 Bạch Kim III
79. 1,046,061 ngọc lục bảo IV
80. 1,044,827 -
81. 1,044,385 Bạch Kim III
82. 1,044,152 -
83. 1,042,353 -
84. 1,037,578 -
85. 1,028,719 Vàng IV
86. 1,018,305 Vàng III
87. 1,015,648 -
88. 1,011,393 -
89. 1,009,666 -
90. 997,091 ngọc lục bảo III
91. 992,293 Bạch Kim IV
92. 990,877 Bạch Kim III
93. 990,540 -
94. 988,808 -
95. 978,004 Bạch Kim III
96. 977,684 Vàng I
97. 977,427 -
98. 967,097 -
99. 966,917 Đồng I
100. 954,636 Vàng IV