Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,276,637 Vàng I
2. 2,576,689 Kim Cương III
3. 2,411,891 -
4. 2,315,420 -
5. 2,226,859 ngọc lục bảo I
6. 2,194,041 -
7. 2,129,763 Kim Cương IV
8. 2,056,179 Cao Thủ
9. 1,988,983 Kim Cương IV
10. 1,983,104 ngọc lục bảo IV
11. 1,978,889 Đại Cao Thủ
12. 1,941,044 -
13. 1,893,173 ngọc lục bảo I
14. 1,818,624 Kim Cương IV
15. 1,790,029 ngọc lục bảo II
16. 1,764,850 ngọc lục bảo III
17. 1,739,261 Kim Cương I
18. 1,739,217 -
19. 1,728,259 ngọc lục bảo II
20. 1,714,728 ngọc lục bảo II
21. 1,649,967 ngọc lục bảo I
22. 1,631,009 -
23. 1,629,246 -
24. 1,554,906 Kim Cương I
25. 1,553,344 Kim Cương II
26. 1,497,788 ngọc lục bảo I
27. 1,472,377 Sắt IV
28. 1,418,999 -
29. 1,373,083 -
30. 1,367,966 Bạch Kim IV
31. 1,361,927 Cao Thủ
32. 1,358,811 -
33. 1,350,160 ngọc lục bảo IV
34. 1,336,765 -
35. 1,334,553 -
36. 1,324,966 Bạch Kim III
37. 1,315,743 Vàng IV
38. 1,308,089 Vàng I
39. 1,290,783 -
40. 1,261,937 Kim Cương II
41. 1,242,317 -
42. 1,228,454 ngọc lục bảo II
43. 1,220,150 Kim Cương I
44. 1,216,015 -
45. 1,214,641 ngọc lục bảo IV
46. 1,212,865 -
47. 1,212,275 -
48. 1,208,710 Bạc III
49. 1,191,889 ngọc lục bảo III
50. 1,189,660 Kim Cương II
51. 1,182,403 ngọc lục bảo IV
52. 1,180,429 Bạch Kim I
53. 1,179,438 -
54. 1,169,718 ngọc lục bảo I
55. 1,169,427 ngọc lục bảo IV
56. 1,155,577 Bạch Kim III
57. 1,152,883 -
58. 1,152,280 Bạc IV
59. 1,148,127 Cao Thủ
60. 1,147,543 -
61. 1,140,802 Sắt I
62. 1,136,455 Bạch Kim II
63. 1,135,795 Đồng IV
64. 1,124,493 ngọc lục bảo III
65. 1,119,638 Bạch Kim IV
66. 1,115,743 Bạch Kim IV
67. 1,108,088 ngọc lục bảo II
68. 1,107,596 Sắt I
69. 1,100,855 ngọc lục bảo III
70. 1,093,733 ngọc lục bảo III
71. 1,092,190 -
72. 1,087,563 Bạch Kim IV
73. 1,039,756 Cao Thủ
74. 1,031,465 ngọc lục bảo III
75. 1,030,448 ngọc lục bảo IV
76. 1,022,446 Vàng II
77. 1,020,279 Vàng II
78. 1,009,399 -
79. 1,001,522 Bạc II
80. 1,000,273 -
81. 978,236 Vàng II
82. 972,209 Kim Cương IV
83. 969,981 ngọc lục bảo III
84. 969,813 ngọc lục bảo I
85. 967,331 Kim Cương IV
86. 967,180 Bạch Kim II
87. 960,192 Kim Cương IV
88. 952,754 -
89. 951,079 ngọc lục bảo IV
90. 947,496 Bạc IV
91. 944,431 Bạch Kim I
92. 943,802 Vàng I
93. 937,616 -
94. 937,599 Bạch Kim III
95. 933,803 Bạc III
96. 930,822 -
97. 929,941 Sắt II
98. 928,276 -
99. 917,012 -
100. 910,547 Vàng II