Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,075,821 ngọc lục bảo IV
2. 3,509,981 ngọc lục bảo III
3. 3,127,906 ngọc lục bảo IV
4. 3,102,879 -
5. 2,910,808 Đồng II
6. 2,645,853 Cao Thủ
7. 2,602,661 Kim Cương IV
8. 2,473,741 Bạch Kim II
9. 2,433,742 Kim Cương IV
10. 2,393,089 Bạch Kim II
11. 2,354,793 Vàng III
12. 2,354,166 -
13. 2,339,291 Vàng III
14. 2,337,501 Đồng IV
15. 2,212,617 Vàng III
16. 2,181,916 -
17. 2,142,944 ngọc lục bảo IV
18. 2,107,540 Bạch Kim I
19. 2,092,002 -
20. 2,091,388 Vàng III
21. 2,017,303 -
22. 2,011,466 Kim Cương IV
23. 1,963,032 -
24. 1,928,892 Kim Cương III
25. 1,904,887 -
26. 1,901,611 ngọc lục bảo I
27. 1,894,708 ngọc lục bảo II
28. 1,891,923 ngọc lục bảo IV
29. 1,881,670 Bạch Kim III
30. 1,869,624 Kim Cương II
31. 1,853,165 -
32. 1,818,717 Bạch Kim II
33. 1,818,170 -
34. 1,814,318 Bạch Kim II
35. 1,812,634 -
36. 1,808,264 Kim Cương II
37. 1,783,541 Vàng I
38. 1,775,241 -
39. 1,764,118 ngọc lục bảo III
40. 1,753,696 Bạch Kim II
41. 1,739,672 -
42. 1,735,700 Kim Cương III
43. 1,731,251 Cao Thủ
44. 1,730,110 Cao Thủ
45. 1,720,798 ngọc lục bảo I
46. 1,720,292 Bạch Kim II
47. 1,696,869 Kim Cương IV
48. 1,687,017 -
49. 1,641,702 ngọc lục bảo III
50. 1,639,482 -
51. 1,639,297 ngọc lục bảo II
52. 1,621,260 Kim Cương IV
53. 1,610,875 -
54. 1,607,480 ngọc lục bảo IV
55. 1,604,007 Đồng III
56. 1,596,790 -
57. 1,591,404 ngọc lục bảo II
58. 1,587,956 -
59. 1,583,136 ngọc lục bảo IV
60. 1,578,488 ngọc lục bảo II
61. 1,575,649 ngọc lục bảo IV
62. 1,552,060 ngọc lục bảo II
63. 1,543,439 Vàng II
64. 1,542,856 ngọc lục bảo III
65. 1,522,871 -
66. 1,515,040 -
67. 1,513,821 -
68. 1,509,286 Bạch Kim I
69. 1,509,161 Vàng IV
70. 1,507,611 -
71. 1,506,461 ngọc lục bảo I
72. 1,504,583 -
73. 1,504,069 -
74. 1,502,922 -
75. 1,493,270 ngọc lục bảo IV
76. 1,491,115 ngọc lục bảo IV
77. 1,490,844 Bạch Kim II
78. 1,488,758 Bạc III
79. 1,487,756 ngọc lục bảo II
80. 1,486,908 Bạch Kim III
81. 1,483,826 ngọc lục bảo II
82. 1,481,491 Kim Cương IV
83. 1,480,261 -
84. 1,454,534 ngọc lục bảo I
85. 1,453,873 Kim Cương IV
86. 1,453,870 Bạch Kim III
87. 1,451,095 Bạch Kim II
88. 1,448,606 Bạch Kim I
89. 1,441,463 ngọc lục bảo IV
90. 1,435,601 -
91. 1,434,227 ngọc lục bảo I
92. 1,429,460 -
93. 1,427,603 Bạc I
94. 1,427,258 Bạch Kim III
95. 1,425,007 -
96. 1,423,596 Bạch Kim I
97. 1,415,312 Bạch Kim II
98. 1,414,250 -
99. 1,413,947 Bạc IV
100. 1,412,983 -