Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,681,034 Kim Cương III
2. 1,574,973 ngọc lục bảo I
3. 1,507,357 Kim Cương II
4. 1,376,061 Bạch Kim III
5. 1,330,820 -
6. 1,243,251 -
7. 1,231,908 Kim Cương I
8. 1,218,693 ngọc lục bảo IV
9. 1,177,100 -
10. 1,159,393 -
11. 1,115,195 Kim Cương IV
12. 1,069,854 -
13. 1,038,565 -
14. 1,029,870 Đồng I
15. 983,477 Vàng I
16. 970,057 -
17. 966,349 Kim Cương II
18. 954,388 ngọc lục bảo I
19. 937,397 -
20. 917,335 ngọc lục bảo IV
21. 913,354 Bạch Kim III
22. 892,418 -
23. 890,629 Bạch Kim I
24. 888,159 Kim Cương I
25. 884,593 Vàng III
26. 881,626 -
27. 869,088 ngọc lục bảo II
28. 852,088 Vàng III
29. 833,324 Bạch Kim III
30. 831,636 -
31. 827,059 -
32. 824,865 Đồng III
33. 819,184 ngọc lục bảo IV
34. 818,932 ngọc lục bảo IV
35. 817,490 ngọc lục bảo II
36. 807,606 ngọc lục bảo IV
37. 807,512 -
38. 802,779 -
39. 801,970 ngọc lục bảo IV
40. 790,225 ngọc lục bảo III
41. 788,508 ngọc lục bảo IV
42. 787,351 Kim Cương IV
43. 776,038 -
44. 763,538 Bạc III
45. 763,016 ngọc lục bảo III
46. 762,319 ngọc lục bảo IV
47. 762,292 ngọc lục bảo III
48. 746,429 Bạch Kim II
49. 742,691 ngọc lục bảo I
50. 741,209 -
51. 729,454 -
52. 712,804 Bạch Kim IV
53. 712,678 Bạch Kim IV
54. 705,392 Kim Cương IV
55. 700,141 Bạc III
56. 689,973 ngọc lục bảo I
57. 688,183 -
58. 686,971 ngọc lục bảo I
59. 684,238 ngọc lục bảo IV
60. 683,183 -
61. 674,676 ngọc lục bảo IV
62. 670,384 -
63. 666,082 -
64. 658,692 Kim Cương IV
65. 657,829 Bạch Kim IV
66. 655,703 -
67. 652,561 Kim Cương IV
68. 652,179 Bạc IV
69. 651,658 -
70. 650,263 ngọc lục bảo IV
71. 649,688 -
72. 638,585 Kim Cương III
73. 636,979 Bạc III
74. 634,645 Vàng III
75. 634,487 -
76. 631,703 Cao Thủ
77. 631,122 Kim Cương IV
78. 628,067 ngọc lục bảo I
79. 624,507 -
80. 622,006 -
81. 612,633 Bạch Kim IV
82. 612,587 -
83. 611,823 Bạch Kim II
84. 608,360 Sắt III
85. 607,926 -
86. 607,187 Bạc IV
87. 606,664 Vàng I
88. 603,739 Đồng III
89. 602,574 -
90. 601,591 ngọc lục bảo I
91. 579,965 Vàng II
92. 574,996 ngọc lục bảo II
93. 572,026 Vàng IV
94. 569,989 -
95. 568,920 ngọc lục bảo II
96. 568,481 Kim Cương II
97. 564,791 -
98. 561,989 ngọc lục bảo III
99. 560,331 ngọc lục bảo III
100. 559,308 -