Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,558,725 Kim Cương IV
2. 3,111,475 ngọc lục bảo II
3. 2,566,157 Kim Cương II
4. 2,268,899 Bạch Kim I
5. 2,167,142 -
6. 2,146,343 Kim Cương II
7. 1,898,469 ngọc lục bảo IV
8. 1,862,842 -
9. 1,832,648 Kim Cương III
10. 1,782,844 Bạch Kim III
11. 1,753,524 Kim Cương III
12. 1,658,070 Bạc IV
13. 1,634,857 Bạch Kim I
14. 1,630,268 -
15. 1,610,541 ngọc lục bảo I
16. 1,534,005 ngọc lục bảo III
17. 1,507,651 -
18. 1,489,267 -
19. 1,468,567 Kim Cương I
20. 1,462,057 -
21. 1,421,898 Vàng III
22. 1,378,747 -
23. 1,365,593 -
24. 1,329,381 Kim Cương IV
25. 1,303,457 Kim Cương IV
26. 1,275,548 Vàng II
27. 1,275,355 -
28. 1,255,211 Bạch Kim II
29. 1,225,851 ngọc lục bảo I
30. 1,208,025 Vàng III
31. 1,201,028 ngọc lục bảo I
32. 1,171,046 ngọc lục bảo IV
33. 1,170,328 -
34. 1,154,899 Kim Cương II
35. 1,144,707 ngọc lục bảo IV
36. 1,140,270 Bạc IV
37. 1,127,541 Bạc I
38. 1,119,056 -
39. 1,107,059 Kim Cương IV
40. 1,098,833 -
41. 1,090,562 -
42. 1,086,671 -
43. 1,069,180 -
44. 1,063,263 Thách Đấu
45. 1,037,864 -
46. 1,035,285 Bạch Kim III
47. 1,032,195 -
48. 1,031,605 -
49. 1,031,321 Cao Thủ
50. 1,016,140 -
51. 1,013,507 Bạch Kim III
52. 1,006,495 -
53. 999,736 ngọc lục bảo IV
54. 999,083 Kim Cương III
55. 995,214 Bạch Kim III
56. 993,310 -
57. 992,816 ngọc lục bảo I
58. 983,224 Vàng III
59. 982,438 ngọc lục bảo I
60. 977,777 ngọc lục bảo IV
61. 973,815 -
62. 966,193 Kim Cương III
63. 959,779 Kim Cương IV
64. 957,698 ngọc lục bảo III
65. 957,169 -
66. 948,712 Vàng IV
67. 930,049 ngọc lục bảo IV
68. 926,353 ngọc lục bảo II
69. 920,887 ngọc lục bảo IV
70. 916,855 Kim Cương III
71. 915,893 Kim Cương IV
72. 914,884 Bạch Kim I
73. 912,014 Bạc III
74. 909,856 -
75. 909,273 ngọc lục bảo IV
76. 908,215 ngọc lục bảo I
77. 901,682 -
78. 887,773 -
79. 886,811 Kim Cương I
80. 884,162 ngọc lục bảo IV
81. 882,901 ngọc lục bảo I
82. 878,771 ngọc lục bảo III
83. 873,484 -
84. 873,473 ngọc lục bảo I
85. 871,586 ngọc lục bảo II
86. 847,993 -
87. 839,860 Vàng III
88. 839,743 -
89. 838,280 -
90. 837,808 Cao Thủ
91. 836,214 -
92. 833,234 -
93. 830,311 Vàng I
94. 822,150 Kim Cương II
95. 812,805 Kim Cương IV
96. 809,277 Bạc II
97. 806,570 -
98. 803,295 -
99. 798,413 ngọc lục bảo I
100. 796,856 -