Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,301,823 Bạch Kim I
2. 3,287,186 Bạc III
3. 2,762,524 Kim Cương IV
4. 2,695,489 Kim Cương I
5. 2,401,103 ngọc lục bảo I
6. 2,369,386 ngọc lục bảo IV
7. 2,368,157 ngọc lục bảo II
8. 2,301,012 -
9. 2,228,204 Bạch Kim I
10. 1,959,775 Đồng III
11. 1,943,432 Bạch Kim IV
12. 1,860,407 Cao Thủ
13. 1,832,618 Kim Cương IV
14. 1,801,281 -
15. 1,790,677 Kim Cương IV
16. 1,751,442 -
17. 1,748,509 -
18. 1,735,514 Vàng I
19. 1,675,182 -
20. 1,615,010 Bạch Kim II
21. 1,611,763 Bạc I
22. 1,610,135 Bạch Kim IV
23. 1,569,623 Bạc IV
24. 1,552,201 Bạch Kim II
25. 1,400,506 Bạch Kim I
26. 1,395,409 -
27. 1,392,919 -
28. 1,385,263 ngọc lục bảo III
29. 1,375,747 ngọc lục bảo III
30. 1,361,620 -
31. 1,325,442 Vàng I
32. 1,323,376 Bạch Kim II
33. 1,283,942 -
34. 1,248,370 Kim Cương II
35. 1,247,962 Bạc II
36. 1,238,593 Bạc IV
37. 1,223,997 ngọc lục bảo III
38. 1,210,508 -
39. 1,186,462 Vàng IV
40. 1,186,234 Bạc I
41. 1,169,392 Kim Cương II
42. 1,165,587 Bạc I
43. 1,165,178 Bạc I
44. 1,163,534 ngọc lục bảo I
45. 1,152,842 Vàng II
46. 1,149,219 Bạch Kim I
47. 1,143,682 ngọc lục bảo I
48. 1,143,323 -
49. 1,124,026 Vàng II
50. 1,122,815 -
51. 1,115,871 Kim Cương I
52. 1,081,190 Kim Cương IV
53. 1,071,471 Vàng IV
54. 1,039,263 Đồng III
55. 1,036,980 -
56. 1,017,199 -
57. 1,012,088 ngọc lục bảo IV
58. 999,940 Vàng III
59. 996,816 Vàng I
60. 992,378 Vàng IV
61. 978,332 Kim Cương III
62. 976,026 ngọc lục bảo III
63. 973,958 ngọc lục bảo IV
64. 964,780 Kim Cương IV
65. 963,873 -
66. 960,995 Bạc III
67. 957,669 Bạch Kim I
68. 954,042 -
69. 951,967 -
70. 948,407 ngọc lục bảo IV
71. 941,605 ngọc lục bảo III
72. 941,513 Đồng IV
73. 937,907 ngọc lục bảo III
74. 935,626 Vàng III
75. 933,834 Vàng III
76. 932,487 Bạch Kim IV
77. 922,559 ngọc lục bảo II
78. 919,374 Đồng II
79. 909,465 Bạc I
80. 908,139 Bạch Kim I
81. 900,717 ngọc lục bảo IV
82. 900,019 Đồng III
83. 898,701 -
84. 897,366 -
85. 896,620 Vàng IV
86. 895,528 Bạch Kim IV
87. 894,618 Bạc III
88. 893,039 -
89. 885,343 -
90. 884,947 -
91. 880,756 Bạch Kim III
92. 879,961 Bạch Kim III
93. 877,559 -
94. 875,689 Đồng IV
95. 867,602 Vàng III
96. 864,543 Bạc IV
97. 861,406 Bạch Kim IV
98. 859,315 Kim Cương IV
99. 857,585 Bạch Kim III
100. 853,504 -