Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.9
4,620,813 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Gangplank
Gangplank
TR
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
ThreeDâysGrace#TR1
TR
2,904,461
ngọc lục bảo III
2.
The Bárrels
TR
2,642,157
-
3.
Ahoy Mâties#TR1
TR
2,637,376
Cao Thủ
4.
MechanicGenius#FIÇI
TR
2,417,081
ngọc lục bảo I
5.
PeTeR01#TR1
TR
2,401,679
Bạch Kim II
6.
Hiccup#KASVA
TR
2,344,066
-
7.
Okyąnus#TR1
TR
1,976,196
Vàng II
8.
DaytonBrix#2109
TR
1,948,889
Bạch Kim IV
9.
Satan himself#snake
TR
1,926,057
ngọc lục bảo IV
10.
PlankSabiti#TR1
TR
1,893,593
Kim Cương I
11.
Salazar#CPT
TR
1,813,891
Kim Cương II
12.
WOAP Gangplank#TR1
TR
1,687,003
Cao Thủ
13.
Barrel n Gun
TR
1,633,629
-
14.
Chaokai#GPTR
TR
1,555,881
-
15.
Philotheos#TR1
TR
1,539,719
ngọc lục bảo IV
16.
FIÇILARI GETİRR#TR1
TR
1,528,346
Vàng II
17.
Astolfo#2045
TR
1,499,761
Kim Cương II
18.
Azêr#TR1
TR
1,430,449
Kim Cương II
19.
TobiWanPlank#Obito
TR
1,418,685
ngọc lục bảo III
20.
Filthy Jones#TR1
TR
1,401,119
ngọc lục bảo III
21.
Mr Joseph#1753
TR
1,390,821
Bạch Kim IV
22.
EyupSabriTuncer#TR1
TR
1,385,195
ngọc lục bảo III
23.
Etheanor#TR1
TR
1,368,832
ngọc lục bảo IV
24.
GPortakal#TR1
TR
1,356,718
ngọc lục bảo I
25.
Mixpeko#TR 1
TR
1,340,196
ngọc lục bảo I
26.
A17CH#A17CH
TR
1,319,182
ngọc lục bảo III
27.
Player#TR2
TR
1,318,034
Bạch Kim II
28.
Top Lamer#TR1
TR
1,300,449
Vàng IV
29.
Kaptân ı Derya
TR
1,293,995
-
30.
Aruza
TR
1,259,909
-
31.
R0GUE5#6931
TR
1,229,034
-
32.
GangzV8#TR1
TR
1,213,683
Bạch Kim III
33.
Sergiostrr#TR1
TR
1,202,013
Bạch Kim III
34.
Middle Gangplank#TR1
TR
1,189,079
Bạch Kim II
35.
PACIVEXZATOR
TR
1,172,215
-
36.
Rules of Nature#TR1
TR
1,171,592
Bạch Kim II
37.
Set Sail#TR1
TR
1,150,174
Bạc I
38.
KAPTAN DreadNOVA#DREAD
TR
1,127,905
ngọc lục bảo I
39.
Serlifes2ci#TR1
TR
1,115,221
Bạch Kim II
40.
GekkoPlank#TR1
TR
1,099,364
ngọc lục bảo II
41.
GP KardoMINDz#TR1
TR
1,098,084
ngọc lục bảo III
42.
Big Pøppa
TR
1,082,224
-
43.
Emre Kale#3131
TR
1,068,962
Kim Cương IV
44.
jokerPlank#2286
TR
1,067,260
Vàng I
45.
Ragnar Lõthbrok#4570
TR
1,062,383
Thách Đấu
46.
Reaver King#GPOTP
TR
1,051,048
Kim Cương IV
47.
TR
1,045,259
-
48.
Rakumin#7700
TR
1,033,088
-
49.
0bsess1on#1925
TR
1,032,324
Đồng II
50.
0rhn#TR1
TR
1,032,042
ngọc lục bảo IV
51.
THE OCEAN CURSE#TR1
TR
1,027,358
ngọc lục bảo III
52.
GPKING
TR
1,020,861
-
53.
mağaraduck#TR1
TR
1,016,748
-
54.
F1Ç1 M3N#7725
TR
1,007,059
Kim Cương II
55.
The Bulanık#TR1
TR
1,004,477
Kim Cương I
56.
Barbeque#77777
TR
989,883
Kim Cương IV
57.
Bravado#74718
TR
988,744
Kim Cương III
58.
RafenHalm#1334
TR
984,998
ngọc lục bảo III
59.
Reach#ska
TR
968,839
Cao Thủ
60.
Beşiktaşlı#TR1
TR
958,395
Kim Cương IV
61.
QuadroNistaken#TR1
TR
947,500
ngọc lục bảo I
62.
Vuranzi#TR2
TR
940,224
Kim Cương III
63.
Plankgang#TR1
TR
939,942
ngọc lục bảo I
64.
Crackedhell#fıcı
TR
937,180
ngọc lục bảo II
65.
UncleDrew#TR1
TR
928,591
ngọc lục bảo I
66.
3Kubby#Kubby
TR
927,864
Bạch Kim III
67.
goliath#pazar
TR
925,691
ngọc lục bảo I
68.
0smantemel#3457
TR
921,234
-
69.
Shayatin#667
TR
918,119
ngọc lục bảo III
70.
Sensorium#17095
TR
915,184
Bạch Kim III
71.
ANx2#TR1
TR
905,159
ngọc lục bảo I
72.
Pehlivan#TR1
TR
904,693
ngọc lục bảo I
73.
ChaseMe404#TR1
TR
897,703
Vàng I
74.
Mirbei#666
TR
893,212
Cao Thủ
75.
sevilmedim31
TR
889,150
-
76.
Gol D Gangplank#TR1
TR
889,072
-
77.
OMO THE BÂDÂSS#TR1
TR
885,087
ngọc lục bảo IV
78.
Son Kabadayı#GPGOD
TR
884,554
Vàng IV
79.
Ćrixus#TR1
TR
877,468
ngọc lục bảo I
80.
599#599
TR
872,077
ngọc lục bảo III
81.
Puff xd
TR
868,459
-
82.
normalbuzağıYK#TR1
TR
866,903
-
83.
Elish Of Duck#0460
TR
858,391
ngọc lục bảo II
84.
M A H FO L D U M
TR
855,792
-
85.
gyeolgwa
TR
853,514
-
86.
faresindiren#fare
TR
845,428
Kim Cương III
87.
Vallenhal#TR1
TR
845,062
-
88.
GangßangPlank#TR1
TR
840,994
ngọc lục bảo I
89.
Higoris#TR1
TR
834,923
ngọc lục bảo IV
90.
Ozes#TR1
TR
825,788
ngọc lục bảo III
91.
Ra2oR#TR1
TR
820,131
-
92.
TR
815,747
-
93.
Reckoner#TR1
TR
815,422
Kim Cương IV
94.
El Psy Cøngroo#TR1
TR
813,598
-
95.
Ophiusa#TR1
TR
813,302
Kim Cương IV
96.
gvdeerimu
TR
808,522
-
97.
TR
806,355
-
98.
ψPirateψ#ψDQψ
TR
804,815
Vàng III
99.
klap#7685
TR
804,030
Kim Cương I
100.
Scurvy Wretch#TR1
TR
802,546
-
1
2
3
4
5
6
>