Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,144,365 Sắt IV
2. 508,331 Bạc I
3. 388,627 Bạc III
4. 275,638 Vàng IV
5. 245,866 Sắt I
6. 222,437 Vàng III
7. 217,924 -
8. 213,714 Vàng IV
9. 211,273 Bạch Kim IV
10. 200,543 ngọc lục bảo IV
11. 196,405 Cao Thủ
12. 188,811 Bạch Kim II
13. 188,292 Bạc III
14. 182,057 Sắt I
15. 179,325 Bạch Kim I
16. 178,000 Vàng III
17. 167,794 Đồng IV
18. 165,165 Vàng IV
19. 164,311 Đồng I
20. 158,191 ngọc lục bảo III
21. 150,579 Vàng I
22. 144,727 Đồng IV
23. 143,501 ngọc lục bảo I
24. 141,191 Bạch Kim III
25. 140,458 ngọc lục bảo II
26. 139,151 Đồng IV
27. 137,589 ngọc lục bảo II
28. 133,437 Vàng II
29. 128,630 ngọc lục bảo I
30. 128,215 Sắt II
31. 127,485 Bạc IV
32. 127,464 ngọc lục bảo II
33. 123,430 Vàng IV
34. 122,087 -
35. 121,775 Đồng II
36. 120,985 Bạc IV
37. 120,060 ngọc lục bảo II
38. 119,564 ngọc lục bảo IV
39. 119,237 Bạch Kim II
40. 118,238 Đồng I
41. 117,619 Kim Cương II
42. 117,574 -
43. 116,383 Bạch Kim IV
44. 116,310 ngọc lục bảo III
45. 115,303 Bạch Kim II
46. 115,063 Bạch Kim I
47. 114,570 Bạc III
48. 113,877 ngọc lục bảo I
49. 113,652 Đồng IV
50. 113,245 Bạch Kim I
51. 112,916 Bạch Kim II
52. 112,406 Vàng IV
53. 112,262 Vàng III
54. 112,257 -
55. 110,915 Kim Cương III
56. 110,106 ngọc lục bảo II
57. 106,450 Sắt II
58. 106,441 -
59. 106,162 Bạc II
60. 106,133 Kim Cương I
61. 105,964 ngọc lục bảo I
62. 104,667 Bạc I
63. 101,967 ngọc lục bảo II
64. 101,904 Bạch Kim I
65. 101,397 Kim Cương II
66. 101,379 Bạch Kim IV
67. 101,291 Vàng I
68. 100,867 ngọc lục bảo IV
69. 100,750 Sắt II
70. 100,070 ngọc lục bảo I
71. 98,425 -
72. 98,420 ngọc lục bảo IV
73. 97,959 Sắt II
74. 97,431 ngọc lục bảo III
75. 97,262 Kim Cương IV
76. 96,938 Bạch Kim IV
77. 96,897 Kim Cương III
78. 95,665 Kim Cương I
79. 95,216 Sắt II
80. 95,191 ngọc lục bảo II
81. 94,156 Kim Cương II
82. 94,039 Vàng II
83. 93,591 Bạch Kim II
84. 92,960 Vàng III
85. 92,309 Bạc III
86. 92,241 Bạc II
87. 92,019 ngọc lục bảo III
88. 90,958 Bạch Kim II
89. 90,530 Cao Thủ
90. 88,548 ngọc lục bảo III
91. 88,523 -
92. 87,761 Bạc III
93. 86,727 ngọc lục bảo I
94. 86,676 -
95. 86,358 Bạch Kim II
96. 85,641 Bạc I
97. 85,466 Đồng II
98. 85,312 Bạch Kim IV
99. 85,272 ngọc lục bảo II
100. 84,715 Vàng IV