Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 888,416 ngọc lục bảo IV
2. 667,903 ngọc lục bảo I
3. 535,616 Vàng II
4. 534,220 Kim Cương IV
5. 484,376 Kim Cương II
6. 462,107 ngọc lục bảo III
7. 433,359 Bạch Kim I
8. 415,796 Sắt II
9. 388,433 Sắt IV
10. 382,725 Bạch Kim III
11. 373,690 Bạch Kim III
12. 364,333 Bạch Kim IV
13. 361,073 ngọc lục bảo IV
14. 354,180 ngọc lục bảo II
15. 347,926 Kim Cương II
16. 336,121 Kim Cương IV
17. 333,772 ngọc lục bảo IV
18. 323,696 Kim Cương III
19. 319,763 -
20. 309,598 Kim Cương II
21. 309,514 -
22. 294,780 ngọc lục bảo III
23. 293,397 Cao Thủ
24. 292,938 Vàng IV
25. 290,250 Bạch Kim I
26. 290,130 Bạch Kim IV
27. 282,139 Kim Cương III
28. 276,299 Bạch Kim IV
29. 276,109 Bạc II
30. 270,882 Vàng II
31. 268,453 Cao Thủ
32. 266,398 -
33. 265,113 Đồng II
34. 264,542 ngọc lục bảo II
35. 263,985 Vàng IV
36. 263,815 Kim Cương II
37. 262,703 ngọc lục bảo II
38. 255,566 ngọc lục bảo II
39. 252,783 Bạch Kim IV
40. 252,492 Bạch Kim I
41. 252,473 Kim Cương IV
42. 247,646 Vàng IV
43. 245,514 Kim Cương IV
44. 245,177 Đồng III
45. 244,162 ngọc lục bảo IV
46. 244,139 -
47. 243,312 Kim Cương IV
48. 242,742 Bạch Kim III
49. 242,282 Bạch Kim IV
50. 241,970 Vàng I
51. 239,654 Bạch Kim I
52. 237,588 ngọc lục bảo IV
53. 235,528 ngọc lục bảo IV
54. 235,258 ngọc lục bảo I
55. 235,202 Bạch Kim I
56. 231,720 Bạch Kim I
57. 230,721 -
58. 229,278 Vàng II
59. 228,368 Bạch Kim II
60. 226,555 -
61. 224,181 Cao Thủ
62. 222,791 Bạch Kim II
63. 221,518 Bạch Kim III
64. 220,272 Bạch Kim IV
65. 220,265 ngọc lục bảo IV
66. 219,901 Kim Cương I
67. 219,481 Kim Cương III
68. 217,944 Đồng II
69. 217,728 Vàng IV
70. 216,892 Vàng III
71. 214,506 Sắt II
72. 214,310 ngọc lục bảo II
73. 214,291 Bạch Kim III
74. 212,990 Sắt I
75. 212,367 ngọc lục bảo IV
76. 211,096 ngọc lục bảo II
77. 208,556 Vàng II
78. 208,341 Đồng III
79. 208,036 Kim Cương IV
80. 206,076 ngọc lục bảo II
81. 204,740 Bạch Kim IV
82. 204,165 Kim Cương IV
83. 204,115 -
84. 204,052 Vàng IV
85. 203,651 Bạch Kim II
86. 203,531 Bạc IV
87. 203,025 Bạch Kim III
88. 202,623 Đồng I
89. 202,198 Kim Cương II
90. 202,006 Bạch Kim I
91. 198,337 Bạch Kim IV
92. 198,150 Vàng III
93. 197,294 Bạch Kim I
94. 196,974 Bạc III
95. 196,201 Bạc IV
96. 191,434 Bạch Kim III
97. 191,005 Kim Cương II
98. 190,612 Đồng III
99. 188,926 ngọc lục bảo I
100. 188,184 ngọc lục bảo I