Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,731,105 -
2. 3,610,776 Bạch Kim III
3. 2,715,518 -
4. 2,537,810 ngọc lục bảo I
5. 2,454,516 Vàng III
6. 2,392,617 -
7. 2,309,330 Kim Cương IV
8. 2,188,836 ngọc lục bảo III
9. 1,993,648 Bạc IV
10. 1,945,381 ngọc lục bảo III
11. 1,610,629 -
12. 1,599,803 -
13. 1,580,159 Đồng II
14. 1,300,746 Bạc IV
15. 1,212,929 Đồng III
16. 1,198,489 -
17. 1,156,521 Vàng I
18. 1,027,313 ngọc lục bảo I
19. 903,334 ngọc lục bảo IV
20. 836,378 -
21. 831,933 -
22. 826,915 -
23. 819,155 -
24. 780,859 Bạch Kim II
25. 773,350 ngọc lục bảo IV
26. 759,921 ngọc lục bảo IV
27. 747,137 Vàng III
28. 738,785 ngọc lục bảo IV
29. 715,641 -
30. 707,491 -
31. 705,985 ngọc lục bảo IV
32. 705,624 Cao Thủ
33. 697,308 -
34. 695,679 ngọc lục bảo IV
35. 690,940 -
36. 685,777 Vàng IV
37. 684,907 Bạch Kim IV
38. 677,164 -
39. 636,376 -
40. 626,829 -
41. 588,049 -
42. 570,221 Bạch Kim III
43. 569,559 -
44. 569,366 ngọc lục bảo III
45. 560,334 -
46. 558,038 Bạch Kim IV
47. 555,783 ngọc lục bảo III
48. 552,205 -
49. 551,026 -
50. 549,593 -
51. 540,737 Bạc IV
52. 532,422 -
53. 525,103 -
54. 521,106 -
55. 518,873 -
56. 518,427 Cao Thủ
57. 514,377 -
58. 510,884 -
59. 508,982 -
60. 506,920 Bạc III
61. 504,642 Đồng I
62. 502,032 Đồng II
63. 501,736 -
64. 497,994 -
65. 496,976 -
66. 493,689 -
67. 488,706 ngọc lục bảo I
68. 487,003 -
69. 477,816 Vàng IV
70. 475,354 ngọc lục bảo IV
71. 473,573 Bạc III
72. 467,225 Sắt II
73. 465,775 Bạc II
74. 461,926 ngọc lục bảo IV
75. 459,541 -
76. 457,347 Cao Thủ
77. 457,225 -
78. 456,453 Bạc III
79. 454,033 -
80. 452,396 Bạch Kim III
81. 448,963 -
82. 448,621 -
83. 442,246 Bạc IV
84. 437,061 -
85. 436,771 ngọc lục bảo IV
86. 436,069 Bạch Kim I
87. 432,120 -
88. 429,934 -
89. 429,193 Đồng II
90. 426,325 ngọc lục bảo III
91. 424,611 -
92. 422,053 -
93. 421,371 ngọc lục bảo I
94. 415,758 -
95. 403,932 -
96. 398,660 -
97. 397,526 Kim Cương I
98. 392,383 ngọc lục bảo I
99. 389,836 -
100. 389,305 -