Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,456,696 -
2. 2,272,423 -
3. 2,018,726 ngọc lục bảo I
4. 1,967,899 -
5. 1,829,733 -
6. 1,823,494 Sắt III
7. 1,638,485 Vàng IV
8. 1,632,018 Kim Cương IV
9. 1,601,361 Bạc III
10. 1,601,101 Bạch Kim II
11. 1,563,063 Bạc III
12. 1,532,331 -
13. 1,467,202 Cao Thủ
14. 1,462,997 -
15. 1,433,300 Đồng I
16. 1,430,567 Đồng IV
17. 1,415,907 Kim Cương I
18. 1,397,900 -
19. 1,383,493 Vàng IV
20. 1,381,893 -
21. 1,369,033 -
22. 1,366,278 ngọc lục bảo I
23. 1,360,320 Bạch Kim IV
24. 1,336,332 -
25. 1,333,232 ngọc lục bảo IV
26. 1,318,813 Kim Cương I
27. 1,271,847 -
28. 1,245,269 ngọc lục bảo IV
29. 1,229,710 Kim Cương II
30. 1,229,120 -
31. 1,227,342 Bạch Kim III
32. 1,222,399 ngọc lục bảo IV
33. 1,209,816 ngọc lục bảo III
34. 1,198,144 ngọc lục bảo I
35. 1,189,964 ngọc lục bảo IV
36. 1,182,872 ngọc lục bảo IV
37. 1,174,064 Đồng II
38. 1,144,949 -
39. 1,140,490 -
40. 1,130,744 ngọc lục bảo II
41. 1,130,117 Bạc IV
42. 1,123,904 -
43. 1,097,871 -
44. 1,093,879 ngọc lục bảo III
45. 1,087,397 Bạc II
46. 1,087,280 -
47. 1,085,011 ngọc lục bảo II
48. 1,084,946 Kim Cương IV
49. 1,084,892 -
50. 1,077,986 -
51. 1,073,881 ngọc lục bảo IV
52. 1,072,732 Bạch Kim III
53. 1,060,627 ngọc lục bảo II
54. 1,053,009 -
55. 1,042,833 Thách Đấu
56. 1,042,346 -
57. 1,036,714 -
58. 1,036,605 Vàng IV
59. 1,035,965 -
60. 1,035,837 -
61. 1,032,936 Kim Cương IV
62. 1,020,742 -
63. 1,010,906 Bạch Kim I
64. 1,008,409 -
65. 998,526 Kim Cương II
66. 997,274 -
67. 991,002 Kim Cương IV
68. 990,877 -
69. 985,742 Kim Cương II
70. 985,468 ngọc lục bảo I
71. 977,214 Bạch Kim III
72. 974,025 -
73. 973,289 -
74. 971,890 -
75. 958,361 -
76. 954,226 -
77. 945,355 -
78. 944,348 ngọc lục bảo IV
79. 944,079 Bạch Kim III
80. 943,042 Vàng III
81. 942,450 -
82. 938,981 Bạch Kim II
83. 935,671 -
84. 933,704 ngọc lục bảo I
85. 914,139 ngọc lục bảo IV
86. 908,960 Vàng IV
87. 907,236 Vàng II
88. 907,184 -
89. 904,512 -
90. 898,788 -
91. 894,089 Bạch Kim II
92. 890,361 ngọc lục bảo II
93. 889,698 -
94. 883,460 -
95. 882,163 Đồng IV
96. 878,236 Bạch Kim III
97. 877,820 -
98. 877,201 -
99. 871,504 ngọc lục bảo II
100. 870,363 Bạch Kim IV