Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,443,044 Vàng IV
2. 3,257,313 Vàng IV
3. 3,063,911 Kim Cương II
4. 2,882,494 Vàng II
5. 2,673,958 Vàng IV
6. 2,609,262 Bạch Kim IV
7. 2,522,299 Vàng II
8. 2,393,253 Vàng III
9. 2,323,770 -
10. 2,203,363 -
11. 2,122,541 Đồng III
12. 2,062,724 ngọc lục bảo III
13. 2,028,857 -
14. 1,997,115 Sắt I
15. 1,936,267 -
16. 1,858,173 ngọc lục bảo IV
17. 1,793,108 Bạch Kim IV
18. 1,786,962 Đồng II
19. 1,768,901 -
20. 1,768,558 -
21. 1,724,522 Kim Cương III
22. 1,718,429 Vàng II
23. 1,634,784 Bạch Kim IV
24. 1,622,217 -
25. 1,597,324 Sắt I
26. 1,596,890 Bạch Kim II
27. 1,578,039 ngọc lục bảo III
28. 1,568,956 ngọc lục bảo III
29. 1,561,444 ngọc lục bảo IV
30. 1,559,162 Vàng I
31. 1,550,039 Sắt II
32. 1,503,148 -
33. 1,490,480 ngọc lục bảo IV
34. 1,473,948 Vàng II
35. 1,467,812 Cao Thủ
36. 1,457,681 -
37. 1,454,924 ngọc lục bảo II
38. 1,433,743 Bạch Kim III
39. 1,414,493 -
40. 1,401,239 -
41. 1,400,994 -
42. 1,368,560 Bạc III
43. 1,345,804 Bạch Kim IV
44. 1,312,851 -
45. 1,310,079 Vàng II
46. 1,290,599 -
47. 1,289,192 -
48. 1,275,881 Kim Cương IV
49. 1,274,401 -
50. 1,271,454 -
51. 1,266,909 Kim Cương IV
52. 1,260,399 Bạch Kim II
53. 1,255,354 Sắt I
54. 1,246,249 -
55. 1,241,156 -
56. 1,226,753 Đồng IV
57. 1,188,244 Đồng II
58. 1,183,648 Kim Cương IV
59. 1,179,388 -
60. 1,166,724 Bạch Kim I
61. 1,164,600 Bạch Kim I
62. 1,152,449 Vàng II
63. 1,150,270 -
64. 1,134,696 Vàng III
65. 1,123,961 Vàng III
66. 1,117,268 Bạc IV
67. 1,116,016 -
68. 1,107,876 Bạch Kim IV
69. 1,096,297 Bạch Kim IV
70. 1,093,340 -
71. 1,092,691 Vàng III
72. 1,090,398 Đồng II
73. 1,081,564 -
74. 1,079,280 Bạc I
75. 1,075,430 -
76. 1,071,890 Bạch Kim III
77. 1,069,833 Đồng I
78. 1,064,639 -
79. 1,060,156 Vàng IV
80. 1,054,719 -
81. 1,052,830 Bạc I
82. 1,051,746 Bạc IV
83. 1,051,513 ngọc lục bảo II
84. 1,045,958 Đồng IV
85. 1,045,356 Bạch Kim III
86. 1,043,645 Kim Cương IV
87. 1,043,627 -
88. 1,042,166 -
89. 1,038,690 Bạch Kim II
90. 1,038,363 -
91. 1,036,257 Bạch Kim IV
92. 1,030,790 Bạc III
93. 1,025,642 -
94. 1,016,295 -
95. 1,012,543 Bạch Kim II
96. 1,002,319 -
97. 996,732 -
98. 994,515 Bạch Kim I
99. 991,992 Bạc III
100. 991,778 -