Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,663,431 Bạch Kim IV
2. 2,538,438 Kim Cương IV
3. 2,198,351 ngọc lục bảo II
4. 1,726,913 ngọc lục bảo I
5. 1,618,622 Kim Cương I
6. 1,549,295 -
7. 1,473,638 -
8. 1,225,769 -
9. 1,159,967 Cao Thủ
10. 1,154,565 ngọc lục bảo I
11. 1,143,641 Đồng III
12. 1,111,656 ngọc lục bảo III
13. 1,070,014 Vàng III
14. 1,041,162 Cao Thủ
15. 1,032,411 ngọc lục bảo II
16. 989,871 -
17. 986,011 Kim Cương II
18. 983,941 -
19. 980,851 -
20. 930,679 Bạc IV
21. 910,299 -
22. 901,080 -
23. 894,282 -
24. 879,768 -
25. 879,569 ngọc lục bảo I
26. 863,158 Kim Cương IV
27. 849,682 -
28. 831,509 -
29. 830,594 Kim Cương II
30. 822,702 ngọc lục bảo II
31. 806,328 Vàng IV
32. 800,164 Bạch Kim IV
33. 789,897 Kim Cương IV
34. 789,839 Đại Cao Thủ
35. 789,793 Bạc IV
36. 782,278 ngọc lục bảo IV
37. 773,815 -
38. 765,983 Bạch Kim II
39. 760,455 -
40. 755,009 Vàng II
41. 729,306 ngọc lục bảo IV
42. 727,409 Vàng IV
43. 720,303 ngọc lục bảo III
44. 717,600 Bạch Kim III
45. 714,919 Bạc IV
46. 712,097 ngọc lục bảo IV
47. 708,369 -
48. 701,065 Bạc II
49. 701,000 Bạc III
50. 700,057 -
51. 690,515 ngọc lục bảo II
52. 687,167 -
53. 677,478 -
54. 676,469 -
55. 668,907 -
56. 664,226 Bạch Kim I
57. 663,922 -
58. 662,835 -
59. 647,551 -
60. 644,705 -
61. 631,637 ngọc lục bảo III
62. 622,240 -
63. 618,443 Đồng IV
64. 614,456 -
65. 612,559 Kim Cương I
66. 605,457 ngọc lục bảo III
67. 604,918 -
68. 600,558 -
69. 591,680 Bạch Kim II
70. 588,821 ngọc lục bảo III
71. 584,927 -
72. 574,238 Bạch Kim IV
73. 573,853 ngọc lục bảo I
74. 572,974 -
75. 571,047 ngọc lục bảo III
76. 569,233 Bạch Kim I
77. 558,809 Bạch Kim I
78. 557,483 -
79. 554,533 Kim Cương III
80. 544,991 -
81. 540,692 -
82. 537,572 Kim Cương I
83. 536,855 ngọc lục bảo II
84. 534,473 ngọc lục bảo IV
85. 526,434 ngọc lục bảo I
86. 519,523 -
87. 512,332 -
88. 508,010 ngọc lục bảo IV
89. 498,912 ngọc lục bảo I
90. 496,101 Bạch Kim II
91. 489,931 ngọc lục bảo III
92. 488,208 ngọc lục bảo IV
93. 487,328 Kim Cương IV
94. 486,641 -
95. 484,175 ngọc lục bảo I
96. 476,942 -
97. 472,070 ngọc lục bảo III
98. 468,307 ngọc lục bảo IV
99. 467,644 ngọc lục bảo I
100. 463,686 Kim Cương II