Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 568,743 Kim Cương IV
2. 356,095 -
3. 333,704 Thách Đấu
4. 283,839 Bạc II
5. 279,419 ngọc lục bảo I
6. 276,728 ngọc lục bảo IV
7. 276,422 ngọc lục bảo IV
8. 270,887 Kim Cương IV
9. 262,414 ngọc lục bảo IV
10. 257,959 ngọc lục bảo III
11. 245,826 ngọc lục bảo I
12. 231,809 Vàng II
13. 222,432 Bạch Kim II
14. 220,433 Bạch Kim IV
15. 214,607 Cao Thủ
16. 212,932 Vàng III
17. 209,065 Kim Cương II
18. 208,900 Kim Cương III
19. 208,389 Thách Đấu
20. 207,494 ngọc lục bảo IV
21. 207,443 Kim Cương IV
22. 206,645 Vàng III
23. 205,633 Bạch Kim IV
24. 200,041 Bạc II
25. 199,753 ngọc lục bảo II
26. 196,792 ngọc lục bảo I
27. 193,975 Vàng III
28. 190,841 Kim Cương II
29. 189,769 ngọc lục bảo I
30. 185,064 -
31. 184,607 ngọc lục bảo I
32. 182,945 ngọc lục bảo I
33. 181,843 Kim Cương IV
34. 180,959 Kim Cương IV
35. 180,929 Thách Đấu
36. 174,477 Cao Thủ
37. 173,508 Bạch Kim I
38. 172,751 ngọc lục bảo III
39. 169,057 Bạch Kim IV
40. 165,498 Đại Cao Thủ
41. 163,289 ngọc lục bảo III
42. 162,840 -
43. 162,220 -
44. 161,953 Cao Thủ
45. 161,389 Kim Cương III
46. 161,368 ngọc lục bảo III
47. 161,195 Vàng IV
48. 160,785 Cao Thủ
49. 159,795 ngọc lục bảo II
50. 158,942 ngọc lục bảo III
51. 156,649 Bạch Kim III
52. 155,698 Cao Thủ
53. 155,441 Kim Cương II
54. 153,367 ngọc lục bảo I
55. 152,674 Bạch Kim I
56. 152,022 Bạch Kim III
57. 151,621 Đồng IV
58. 151,027 Bạch Kim IV
59. 149,432 Bạch Kim IV
60. 148,717 Kim Cương IV
61. 147,625 Bạch Kim IV
62. 147,563 Đồng IV
63. 147,223 Kim Cương I
64. 147,097 ngọc lục bảo III
65. 146,929 ngọc lục bảo IV
66. 146,304 ngọc lục bảo IV
67. 145,172 Bạc IV
68. 145,166 Kim Cương IV
69. 145,039 ngọc lục bảo II
70. 143,082 Kim Cương II
71. 142,940 -
72. 142,148 Vàng III
73. 142,127 Bạc I
74. 141,436 Bạch Kim IV
75. 140,861 Đại Cao Thủ
76. 140,626 ngọc lục bảo IV
77. 140,260 ngọc lục bảo IV
78. 139,333 Cao Thủ
79. 139,261 Kim Cương IV
80. 136,799 Kim Cương IV
81. 135,923 Vàng IV
82. 134,877 ngọc lục bảo IV
83. 134,191 Kim Cương II
84. 132,860 ngọc lục bảo IV
85. 132,642 Đại Cao Thủ
86. 132,344 ngọc lục bảo II
87. 132,316 ngọc lục bảo III
88. 131,103 -
89. 129,275 Bạc II
90. 129,054 Bạch Kim III
91. 128,525 ngọc lục bảo I
92. 128,181 ngọc lục bảo III
93. 127,943 Bạch Kim I
94. 127,772 ngọc lục bảo II
95. 127,498 ngọc lục bảo I
96. 127,154 ngọc lục bảo I
97. 127,152 ngọc lục bảo III
98. 126,157 Kim Cương II
99. 125,977 Kim Cương II
100. 125,936 ngọc lục bảo I