Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,054,052 -
2. 2,385,384 ngọc lục bảo IV
3. 2,136,161 Kim Cương III
4. 2,065,309 -
5. 2,049,283 -
6. 1,970,928 -
7. 1,882,716 -
8. 1,790,203 -
9. 1,736,692 Bạch Kim II
10. 1,724,331 Cao Thủ
11. 1,722,152 -
12. 1,715,843 ngọc lục bảo I
13. 1,656,501 ngọc lục bảo III
14. 1,631,893 -
15. 1,610,290 -
16. 1,540,063 -
17. 1,502,314 Kim Cương II
18. 1,499,900 Cao Thủ
19. 1,494,777 Bạch Kim III
20. 1,492,428 Bạch Kim I
21. 1,479,026 -
22. 1,471,645 ngọc lục bảo IV
23. 1,441,579 ngọc lục bảo II
24. 1,433,549 Kim Cương III
25. 1,422,182 Bạc IV
26. 1,420,889 ngọc lục bảo III
27. 1,373,838 Cao Thủ
28. 1,363,405 -
29. 1,361,619 Kim Cương I
30. 1,342,326 -
31. 1,341,853 Bạch Kim II
32. 1,325,313 -
33. 1,317,298 Cao Thủ
34. 1,308,467 ngọc lục bảo I
35. 1,302,379 -
36. 1,295,749 Bạch Kim IV
37. 1,294,555 Bạch Kim III
38. 1,288,873 -
39. 1,259,307 -
40. 1,240,558 -
41. 1,235,112 Kim Cương I
42. 1,228,416 Bạc II
43. 1,205,197 ngọc lục bảo I
44. 1,202,479 -
45. 1,194,899 Kim Cương III
46. 1,172,481 ngọc lục bảo I
47. 1,169,149 ngọc lục bảo III
48. 1,168,973 ngọc lục bảo IV
49. 1,150,462 -
50. 1,138,299 -
51. 1,131,279 Cao Thủ
52. 1,130,675 -
53. 1,124,074 ngọc lục bảo I
54. 1,120,830 Kim Cương II
55. 1,119,593 ngọc lục bảo I
56. 1,118,284 -
57. 1,111,014 -
58. 1,110,949 -
59. 1,110,932 -
60. 1,110,373 -
61. 1,102,514 Kim Cương II
62. 1,093,567 Bạch Kim II
63. 1,091,817 Bạch Kim IV
64. 1,090,769 -
65. 1,085,050 Kim Cương IV
66. 1,080,189 Kim Cương I
67. 1,078,878 -
68. 1,068,010 ngọc lục bảo I
69. 1,066,399 -
70. 1,056,554 -
71. 1,049,713 Cao Thủ
72. 1,046,994 -
73. 1,040,913 -
74. 1,039,429 -
75. 1,030,873 -
76. 1,021,580 Bạc IV
77. 1,020,843 ngọc lục bảo I
78. 1,013,074 ngọc lục bảo IV
79. 1,012,895 -
80. 1,010,843 Bạch Kim IV
81. 1,004,018 ngọc lục bảo IV
82. 1,001,205 Bạch Kim III
83. 991,940 ngọc lục bảo IV
84. 989,855 Bạch Kim II
85. 989,242 -
86. 988,005 Vàng IV
87. 987,384 Vàng IV
88. 977,647 -
89. 975,228 Bạch Kim III
90. 973,825 Vàng III
91. 957,897 Vàng I
92. 955,967 -
93. 955,550 -
94. 953,684 -
95. 950,788 Vàng I
96. 947,635 ngọc lục bảo I
97. 942,788 -
98. 939,906 ngọc lục bảo II
99. 938,000 -
100. 936,225 Kim Cương IV