Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,504,256 Đại Cao Thủ
2. 3,754,869 ngọc lục bảo III
3. 3,443,802 Kim Cương II
4. 2,675,558 Cao Thủ
5. 2,584,676 Cao Thủ
6. 2,564,646 Kim Cương I
7. 2,164,288 -
8. 2,062,094 -
9. 1,877,906 Kim Cương IV
10. 1,852,980 Kim Cương I
11. 1,830,525 Bạch Kim II
12. 1,790,961 Đồng II
13. 1,788,000 -
14. 1,775,295 -
15. 1,767,169 Bạch Kim IV
16. 1,738,173 Vàng I
17. 1,691,437 Kim Cương I
18. 1,630,113 Vàng IV
19. 1,623,171 ngọc lục bảo I
20. 1,592,225 -
21. 1,559,734 -
22. 1,523,512 -
23. 1,491,217 ngọc lục bảo I
24. 1,449,456 ngọc lục bảo II
25. 1,438,598 ngọc lục bảo I
26. 1,424,177 Bạch Kim IV
27. 1,419,153 -
28. 1,402,890 -
29. 1,394,214 Bạch Kim II
30. 1,373,527 -
31. 1,370,288 Kim Cương IV
32. 1,354,070 ngọc lục bảo IV
33. 1,338,078 ngọc lục bảo I
34. 1,334,003 Bạch Kim I
35. 1,329,944 Bạch Kim I
36. 1,328,770 Cao Thủ
37. 1,321,274 ngọc lục bảo I
38. 1,316,135 -
39. 1,306,014 Bạch Kim II
40. 1,299,463 -
41. 1,291,950 Bạch Kim IV
42. 1,290,460 Kim Cương IV
43. 1,289,997 -
44. 1,272,816 ngọc lục bảo IV
45. 1,251,045 Kim Cương I
46. 1,250,938 -
47. 1,247,949 Kim Cương IV
48. 1,238,709 Bạc I
49. 1,235,908 ngọc lục bảo II
50. 1,231,443 Sắt III
51. 1,224,665 ngọc lục bảo I
52. 1,217,846 ngọc lục bảo II
53. 1,212,608 ngọc lục bảo IV
54. 1,211,290 ngọc lục bảo II
55. 1,210,566 -
56. 1,204,444 -
57. 1,203,715 ngọc lục bảo II
58. 1,202,938 Kim Cương II
59. 1,196,493 Kim Cương IV
60. 1,195,703 Bạch Kim IV
61. 1,195,088 ngọc lục bảo II
62. 1,193,597 ngọc lục bảo II
63. 1,193,172 Bạch Kim III
64. 1,178,953 Kim Cương IV
65. 1,176,705 Cao Thủ
66. 1,169,309 Vàng IV
67. 1,167,027 -
68. 1,162,136 -
69. 1,159,608 Bạch Kim I
70. 1,151,799 -
71. 1,151,228 Bạch Kim I
72. 1,148,186 ngọc lục bảo I
73. 1,147,866 Bạch Kim I
74. 1,143,885 ngọc lục bảo IV
75. 1,143,257 ngọc lục bảo II
76. 1,142,952 Bạc IV
77. 1,137,716 -
78. 1,135,245 ngọc lục bảo I
79. 1,135,084 ngọc lục bảo III
80. 1,130,975 Vàng II
81. 1,128,940 Kim Cương IV
82. 1,120,732 Cao Thủ
83. 1,111,150 ngọc lục bảo IV
84. 1,108,319 -
85. 1,103,641 Kim Cương IV
86. 1,091,127 ngọc lục bảo I
87. 1,088,514 -
88. 1,083,589 Kim Cương III
89. 1,077,111 Cao Thủ
90. 1,074,091 Đồng II
91. 1,074,033 ngọc lục bảo II
92. 1,073,459 Kim Cương II
93. 1,070,593 ngọc lục bảo II
94. 1,069,404 -
95. 1,066,965 Kim Cương IV
96. 1,062,991 Bạch Kim III
97. 1,062,646 -
98. 1,054,163 -
99. 1,053,079 -
100. 1,044,508 Cao Thủ