Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,691,240 Kim Cương IV
2. 2,873,663 ngọc lục bảo IV
3. 2,868,860 Đồng III
4. 2,569,054 Bạch Kim III
5. 2,537,591 Vàng II
6. 2,521,649 ngọc lục bảo IV
7. 2,483,345 -
8. 2,345,788 -
9. 2,309,951 Thách Đấu
10. 2,301,893 Cao Thủ
11. 2,280,765 Cao Thủ
12. 2,239,775 ngọc lục bảo IV
13. 2,224,725 -
14. 2,063,641 Vàng IV
15. 2,042,265 -
16. 2,001,316 -
17. 1,984,188 ngọc lục bảo I
18. 1,945,641 Kim Cương IV
19. 1,841,141 Kim Cương I
20. 1,732,082 Kim Cương III
21. 1,709,208 -
22. 1,703,390 Kim Cương I
23. 1,691,939 Kim Cương IV
24. 1,690,932 Bạc III
25. 1,679,645 ngọc lục bảo II
26. 1,665,486 ngọc lục bảo IV
27. 1,659,679 -
28. 1,655,388 Kim Cương III
29. 1,652,905 -
30. 1,641,642 -
31. 1,615,068 Bạch Kim III
32. 1,601,321 ngọc lục bảo I
33. 1,552,890 ngọc lục bảo I
34. 1,538,198 -
35. 1,534,267 Kim Cương III
36. 1,519,588 Vàng I
37. 1,495,025 ngọc lục bảo I
38. 1,493,069 Đại Cao Thủ
39. 1,482,251 Kim Cương II
40. 1,445,784 Vàng III
41. 1,425,886 Bạch Kim I
42. 1,423,045 Bạch Kim III
43. 1,381,221 ngọc lục bảo IV
44. 1,376,286 Bạch Kim I
45. 1,349,041 Bạch Kim IV
46. 1,318,272 ngọc lục bảo II
47. 1,313,546 -
48. 1,287,667 -
49. 1,284,106 -
50. 1,277,731 Bạc III
51. 1,272,040 -
52. 1,267,880 Kim Cương II
53. 1,256,660 -
54. 1,248,336 Kim Cương II
55. 1,247,217 -
56. 1,213,251 Vàng I
57. 1,210,286 Kim Cương III
58. 1,207,425 -
59. 1,198,009 ngọc lục bảo II
60. 1,195,411 -
61. 1,192,861 Vàng II
62. 1,191,527 Vàng III
63. 1,186,184 Vàng III
64. 1,181,322 Vàng IV
65. 1,180,090 Đồng II
66. 1,168,167 ngọc lục bảo I
67. 1,167,661 ngọc lục bảo IV
68. 1,167,097 Vàng II
69. 1,166,731 -
70. 1,166,541 -
71. 1,162,217 -
72. 1,158,623 Đồng III
73. 1,158,499 -
74. 1,154,966 ngọc lục bảo IV
75. 1,150,448 Bạch Kim IV
76. 1,145,701 -
77. 1,138,086 ngọc lục bảo III
78. 1,136,620 -
79. 1,136,602 -
80. 1,135,646 -
81. 1,132,175 Vàng I
82. 1,131,271 Vàng III
83. 1,130,080 ngọc lục bảo IV
84. 1,125,335 Đồng III
85. 1,112,610 -
86. 1,111,332 Đồng II
87. 1,108,136 -
88. 1,092,892 -
89. 1,083,844 -
90. 1,083,454 ngọc lục bảo IV
91. 1,077,860 -
92. 1,077,305 Kim Cương II
93. 1,072,590 ngọc lục bảo III
94. 1,064,825 ngọc lục bảo III
95. 1,061,229 -
96. 1,050,685 -
97. 1,046,293 Bạch Kim III
98. 1,045,480 Đồng I
99. 1,040,315 ngọc lục bảo II
100. 1,028,379 -