Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,382,143 Vàng IV
2. 4,083,901 ngọc lục bảo II
3. 3,935,735 Đồng IV
4. 3,591,080 Kim Cương I
5. 3,148,498 -
6. 2,945,459 Sắt I
7. 2,836,187 -
8. 2,830,975 -
9. 2,397,066 Bạc III
10. 2,262,436 Kim Cương IV
11. 2,245,128 -
12. 2,223,261 ngọc lục bảo I
13. 2,117,924 ngọc lục bảo III
14. 2,098,842 Vàng I
15. 2,092,205 Vàng IV
16. 2,074,548 Bạch Kim IV
17. 2,041,771 -
18. 1,997,211 Bạch Kim I
19. 1,916,309 -
20. 1,912,452 ngọc lục bảo IV
21. 1,888,537 Đồng III
22. 1,880,434 Bạch Kim II
23. 1,873,504 -
24. 1,815,972 Đồng IV
25. 1,797,960 -
26. 1,791,751 Bạch Kim III
27. 1,785,637 Kim Cương IV
28. 1,779,087 -
29. 1,768,758 Bạc III
30. 1,755,014 Vàng III
31. 1,744,666 ngọc lục bảo IV
32. 1,694,223 Kim Cương I
33. 1,686,484 ngọc lục bảo III
34. 1,685,628 Kim Cương I
35. 1,684,818 Bạch Kim III
36. 1,645,045 Bạc II
37. 1,583,508 Vàng II
38. 1,577,525 Vàng II
39. 1,557,780 ngọc lục bảo III
40. 1,556,984 -
41. 1,554,219 -
42. 1,537,881 Bạch Kim IV
43. 1,525,487 ngọc lục bảo I
44. 1,514,126 Đồng IV
45. 1,512,172 -
46. 1,511,816 Cao Thủ
47. 1,495,758 -
48. 1,489,748 Bạch Kim IV
49. 1,480,215 -
50. 1,479,893 Bạch Kim IV
51. 1,467,714 -
52. 1,461,669 Bạch Kim I
53. 1,448,689 -
54. 1,441,859 -
55. 1,438,923 Bạc II
56. 1,427,361 Kim Cương IV
57. 1,426,971 Bạch Kim III
58. 1,423,926 ngọc lục bảo II
59. 1,409,472 ngọc lục bảo I
60. 1,397,780 Cao Thủ
61. 1,393,852 Bạch Kim III
62. 1,390,422 Bạc IV
63. 1,389,215 Kim Cương I
64. 1,378,397 -
65. 1,374,262 -
66. 1,373,899 -
67. 1,373,879 -
68. 1,370,909 -
69. 1,364,148 Bạch Kim II
70. 1,360,414 ngọc lục bảo III
71. 1,357,453 -
72. 1,356,564 -
73. 1,345,207 Sắt III
74. 1,342,378 Vàng III
75. 1,341,252 -
76. 1,337,690 Bạch Kim III
77. 1,336,533 -
78. 1,333,925 ngọc lục bảo I
79. 1,333,603 -
80. 1,328,574 Sắt II
81. 1,327,298 -
82. 1,325,775 ngọc lục bảo I
83. 1,324,956 -
84. 1,320,539 -
85. 1,319,170 Bạch Kim III
86. 1,319,115 -
87. 1,314,037 -
88. 1,303,229 -
89. 1,297,714 ngọc lục bảo IV
90. 1,291,180 -
91. 1,283,761 Kim Cương I
92. 1,278,155 -
93. 1,277,234 -
94. 1,268,902 ngọc lục bảo III
95. 1,265,190 Cao Thủ
96. 1,262,935 Vàng III
97. 1,257,711 -
98. 1,256,393 -
99. 1,254,621 Kim Cương II
100. 1,245,642 Đồng III