Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,925,407 ngọc lục bảo IV
2. 2,793,267 ngọc lục bảo I
3. 2,632,148 Đồng I
4. 2,506,228 -
5. 1,986,740 -
6. 1,908,327 -
7. 1,817,269 -
8. 1,695,794 -
9. 1,451,902 -
10. 1,401,054 Bạch Kim I
11. 1,247,744 Bạch Kim IV
12. 1,204,458 -
13. 1,188,889 Vàng III
14. 1,128,997 -
15. 1,113,845 ngọc lục bảo I
16. 1,074,831 Bạc IV
17. 1,059,878 ngọc lục bảo IV
18. 1,050,591 -
19. 1,041,580 Bạc II
20. 1,040,581 Vàng II
21. 1,024,984 -
22. 1,006,399 -
23. 998,696 -
24. 914,239 ngọc lục bảo I
25. 906,120 ngọc lục bảo IV
26. 895,247 -
27. 881,327 Vàng IV
28. 875,470 ngọc lục bảo III
29. 868,294 -
30. 868,187 ngọc lục bảo IV
31. 857,406 Sắt IV
32. 802,707 -
33. 797,957 -
34. 787,842 -
35. 758,590 -
36. 736,825 -
37. 726,727 -
38. 725,832 -
39. 723,672 ngọc lục bảo I
40. 716,209 -
41. 697,487 -
42. 697,155 ngọc lục bảo III
43. 691,860 Bạch Kim II
44. 691,530 -
45. 688,553 -
46. 683,866 Đồng III
47. 683,696 Sắt II
48. 671,843 Bạc II
49. 659,904 Vàng IV
50. 658,150 ngọc lục bảo IV
51. 651,417 -
52. 636,153 Kim Cương II
53. 629,917 Bạch Kim I
54. 622,624 Kim Cương IV
55. 621,918 Bạch Kim III
56. 612,374 -
57. 602,906 -
58. 599,536 -
59. 591,713 ngọc lục bảo IV
60. 588,903 -
61. 587,962 -
62. 585,008 -
63. 583,657 -
64. 583,609 -
65. 581,349 Bạc III
66. 579,897 -
67. 577,936 Kim Cương III
68. 577,105 Cao Thủ
69. 566,891 -
70. 558,733 Bạc IV
71. 556,218 Đồng IV
72. 554,377 Vàng IV
73. 552,907 Đồng IV
74. 549,861 -
75. 544,608 -
76. 534,826 -
77. 533,828 ngọc lục bảo I
78. 533,661 -
79. 530,176 -
80. 530,110 -
81. 525,084 -
82. 520,554 -
83. 519,713 -
84. 519,610 -
85. 510,326 ngọc lục bảo III
86. 507,149 Vàng III
87. 505,843 -
88. 503,150 Cao Thủ
89. 497,672 -
90. 497,052 Bạch Kim II
91. 495,224 -
92. 491,903 -
93. 483,687 -
94. 482,155 -
95. 479,879 -
96. 474,295 Bạch Kim III
97. 471,755 -
98. 469,606 ngọc lục bảo II
99. 469,338 -
100. 468,361 ngọc lục bảo II