Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,400,653 Sắt III
2. 2,880,321 Kim Cương III
3. 2,665,478 ngọc lục bảo I
4. 2,507,310 Đồng III
5. 2,347,620 -
6. 2,122,247 Bạc IV
7. 2,092,302 -
8. 1,791,216 -
9. 1,626,433 ngọc lục bảo II
10. 1,577,282 Vàng I
11. 1,539,077 ngọc lục bảo III
12. 1,459,543 Sắt IV
13. 1,376,598 -
14. 1,362,635 Bạch Kim III
15. 1,347,907 Bạch Kim IV
16. 1,330,554 Bạc IV
17. 1,330,020 Kim Cương IV
18. 1,308,843 Cao Thủ
19. 1,290,351 Bạch Kim IV
20. 1,259,832 Cao Thủ
21. 1,259,382 ngọc lục bảo II
22. 1,254,421 -
23. 1,227,532 Sắt I
24. 1,222,608 Đồng IV
25. 1,217,019 Sắt I
26. 1,216,592 ngọc lục bảo IV
27. 1,209,953 Bạc II
28. 1,202,634 Vàng III
29. 1,198,190 -
30. 1,190,327 Bạc IV
31. 1,187,437 Bạch Kim IV
32. 1,184,636 -
33. 1,183,720 Vàng IV
34. 1,164,385 -
35. 1,151,090 Bạc I
36. 1,146,867 -
37. 1,146,687 Đồng III
38. 1,140,531 Vàng II
39. 1,135,465 Bạc IV
40. 1,132,728 Vàng I
41. 1,118,630 Vàng III
42. 1,095,204 Vàng IV
43. 1,075,724 Bạch Kim III
44. 1,071,827 -
45. 1,071,647 ngọc lục bảo II
46. 1,066,045 Bạch Kim III
47. 1,063,040 Bạch Kim II
48. 1,053,792 -
49. 1,045,076 -
50. 1,044,608 -
51. 1,040,083 -
52. 1,038,767 -
53. 1,019,149 Bạc IV
54. 999,367 -
55. 985,288 -
56. 974,697 Vàng IV
57. 970,025 -
58. 966,514 -
59. 961,512 ngọc lục bảo III
60. 961,084 -
61. 940,532 Bạc IV
62. 936,491 Bạch Kim I
63. 927,790 Bạch Kim III
64. 926,427 Vàng II
65. 919,308 Bạch Kim I
66. 915,965 Bạch Kim I
67. 905,735 Kim Cương III
68. 905,601 Bạc II
69. 899,072 -
70. 889,703 -
71. 881,120 Kim Cương IV
72. 869,610 Vàng II
73. 867,483 -
74. 864,712 Bạc III
75. 857,797 Kim Cương IV
76. 856,321 -
77. 852,790 Bạc III
78. 851,667 -
79. 851,008 Kim Cương II
80. 847,605 Kim Cương IV
81. 829,303 -
82. 815,087 ngọc lục bảo II
83. 812,620 -
84. 803,758 Đồng II
85. 802,609 -
86. 802,458 Đồng IV
87. 797,200 ngọc lục bảo IV
88. 793,159 Sắt IV
89. 785,969 -
90. 778,664 Bạc I
91. 777,730 Đồng IV
92. 771,987 -
93. 757,873 Kim Cương IV
94. 754,898 Kim Cương IV
95. 754,827 Bạch Kim II
96. 753,989 Bạch Kim III
97. 749,905 Đồng IV
98. 747,547 Bạch Kim IV
99. 744,609 ngọc lục bảo IV
100. 737,687 Sắt II