Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,281,539 -
2. 1,578,404 Bạch Kim II
3. 1,505,828 Vàng III
4. 1,434,064 Bạc II
5. 1,430,468 -
6. 1,207,583 ngọc lục bảo III
7. 1,156,360 ngọc lục bảo II
8. 1,066,668 -
9. 1,033,547 Bạch Kim III
10. 924,100 -
11. 910,816 -
12. 869,504 -
13. 846,633 -
14. 743,210 Cao Thủ
15. 737,842 -
16. 691,374 -
17. 689,864 -
18. 633,510 -
19. 629,332 -
20. 627,492 -
21. 625,380 -
22. 624,832 -
23. 622,092 -
24. 621,016 -
25. 620,778 -
26. 611,791 -
27. 602,084 -
28. 593,054 -
29. 573,763 -
30. 572,871 -
31. 560,225 -
32. 543,177 -
33. 541,988 -
34. 539,833 -
35. 537,253 -
36. 533,852 -
37. 532,645 -
38. 523,067 Đồng III
39. 518,238 -
40. 515,795 -
41. 502,796 -
42. 492,071 Đồng III
43. 486,961 -
44. 482,131 Bạc IV
45. 477,171 -
46. 476,194 -
47. 457,945 -
48. 450,982 -
49. 445,935 -
50. 438,762 -
51. 430,704 Vàng II
52. 427,621 -
53. 422,350 -
54. 418,794 -
55. 418,606 -
56. 416,582 -
57. 411,718 -
58. 411,718 -
59. 410,339 -
60. 410,279 -
61. 408,620 -
62. 406,216 -
63. 405,714 -
64. 404,019 -
65. 401,439 -
66. 400,823 -
67. 396,072 -
68. 393,716 -
69. 393,221 Vàng I
70. 390,206 -
71. 381,296 -
72. 379,241 -
73. 378,352 -
74. 375,148 Sắt I
75. 373,400 -
76. 370,553 -
77. 370,125 -
78. 368,339 -
79. 366,729 -
80. 362,126 Vàng I
81. 356,436 -
82. 354,977 -
83. 353,617 -
84. 353,110 -
85. 351,147 -
86. 349,275 -
87. 348,688 -
88. 348,612 -
89. 347,356 Vàng III
90. 343,823 -
91. 343,050 -
92. 341,286 -
93. 341,159 -
94. 340,433 -
95. 332,660 ngọc lục bảo II
96. 331,856 -
97. 316,244 Cao Thủ
98. 315,068 -
99. 314,027 -
100. 313,457 -