Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,869,761 -
2. 2,721,036 Kim Cương IV
3. 2,075,441 ngọc lục bảo I
4. 1,949,013 ngọc lục bảo III
5. 1,848,090 ngọc lục bảo I
6. 1,845,169 Kim Cương II
7. 1,814,836 -
8. 1,596,128 Bạch Kim II
9. 1,404,140 -
10. 1,319,892 Đại Cao Thủ
11. 1,301,711 Kim Cương I
12. 1,296,614 Bạch Kim IV
13. 1,271,345 -
14. 1,221,300 -
15. 1,210,904 Kim Cương IV
16. 1,192,386 Kim Cương II
17. 1,181,554 Cao Thủ
18. 1,167,957 -
19. 1,160,360 Bạch Kim III
20. 1,135,485 Bạc III
21. 1,125,213 Cao Thủ
22. 1,105,571 ngọc lục bảo II
23. 1,077,962 -
24. 1,070,303 Sắt I
25. 1,063,916 Kim Cương IV
26. 1,038,959 ngọc lục bảo IV
27. 1,030,452 Kim Cương III
28. 971,338 -
29. 966,757 ngọc lục bảo I
30. 950,263 Bạch Kim II
31. 916,916 Vàng II
32. 913,971 -
33. 903,122 Bạch Kim IV
34. 901,520 ngọc lục bảo IV
35. 888,534 -
36. 880,731 Kim Cương II
37. 879,699 Kim Cương IV
38. 877,053 Đại Cao Thủ
39. 876,662 -
40. 871,713 -
41. 870,060 ngọc lục bảo I
42. 856,656 -
43. 844,145 Vàng III
44. 834,275 Cao Thủ
45. 833,385 -
46. 830,470 ngọc lục bảo III
47. 829,956 ngọc lục bảo III
48. 829,652 Cao Thủ
49. 800,957 ngọc lục bảo I
50. 800,955 -
51. 796,004 ngọc lục bảo IV
52. 793,475 -
53. 771,668 Cao Thủ
54. 759,682 Cao Thủ
55. 759,680 ngọc lục bảo IV
56. 758,330 Cao Thủ
57. 742,113 Đồng III
58. 737,045 Đồng III
59. 716,415 -
60. 705,289 Kim Cương I
61. 701,962 ngọc lục bảo II
62. 701,323 ngọc lục bảo IV
63. 697,016 -
64. 691,869 -
65. 687,109 Đồng III
66. 685,869 Cao Thủ
67. 684,750 ngọc lục bảo I
68. 683,394 Kim Cương III
69. 683,337 -
70. 672,195 Vàng II
71. 666,379 Bạch Kim IV
72. 665,613 Bạch Kim IV
73. 665,565 -
74. 664,788 -
75. 664,733 Cao Thủ
76. 662,329 -
77. 657,086 Bạc II
78. 644,843 -
79. 641,812 Kim Cương I
80. 641,447 Kim Cương II
81. 640,173 Đại Cao Thủ
82. 635,974 Kim Cương III
83. 632,943 Cao Thủ
84. 625,752 ngọc lục bảo IV
85. 623,499 ngọc lục bảo IV
86. 613,535 Kim Cương II
87. 607,796 ngọc lục bảo I
88. 603,346 ngọc lục bảo IV
89. 601,505 ngọc lục bảo II
90. 601,246 Bạch Kim III
91. 594,925 Kim Cương IV
92. 590,488 -
93. 588,174 Kim Cương I
94. 587,575 ngọc lục bảo IV
95. 579,334 ngọc lục bảo I
96. 578,351 Bạch Kim II
97. 569,130 ngọc lục bảo III
98. 566,664 Cao Thủ
99. 562,587 ngọc lục bảo III
100. 561,170 -