Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,204,211 -
2. 5,836,046 ngọc lục bảo III
3. 4,986,485 Kim Cương I
4. 4,173,866 Bạc III
5. 4,150,658 -
6. 4,078,022 Bạch Kim I
7. 4,074,963 Kim Cương IV
8. 4,039,426 Bạc II
9. 3,752,434 ngọc lục bảo I
10. 3,476,005 Cao Thủ
11. 3,271,855 ngọc lục bảo IV
12. 3,090,228 Bạch Kim IV
13. 3,083,430 ngọc lục bảo I
14. 3,049,555 Bạch Kim I
15. 3,045,198 Kim Cương I
16. 3,032,345 ngọc lục bảo I
17. 2,991,252 Kim Cương IV
18. 2,968,009 ngọc lục bảo II
19. 2,936,448 -
20. 2,852,368 ngọc lục bảo II
21. 2,846,536 Kim Cương II
22. 2,795,002 Kim Cương IV
23. 2,744,218 Kim Cương I
24. 2,706,487 Bạch Kim IV
25. 2,639,670 -
26. 2,627,993 -
27. 2,524,998 ngọc lục bảo I
28. 2,521,494 Kim Cương II
29. 2,501,440 ngọc lục bảo IV
30. 2,485,066 Cao Thủ
31. 2,477,817 Bạch Kim IV
32. 2,454,410 Cao Thủ
33. 2,449,831 -
34. 2,438,806 ngọc lục bảo IV
35. 2,414,856 Vàng III
36. 2,380,069 Bạch Kim II
37. 2,357,476 ngọc lục bảo I
38. 2,349,892 ngọc lục bảo I
39. 2,346,311 -
40. 2,344,210 Cao Thủ
41. 2,332,811 -
42. 2,317,230 -
43. 2,297,013 Cao Thủ
44. 2,278,083 ngọc lục bảo III
45. 2,277,469 Bạch Kim II
46. 2,244,312 Kim Cương IV
47. 2,241,179 Sắt IV
48. 2,239,138 ngọc lục bảo III
49. 2,194,769 ngọc lục bảo I
50. 2,183,813 ngọc lục bảo III
51. 2,180,071 -
52. 2,174,819 ngọc lục bảo IV
53. 2,170,347 Vàng III
54. 2,169,204 -
55. 2,155,893 ngọc lục bảo II
56. 2,153,292 ngọc lục bảo I
57. 2,128,359 ngọc lục bảo I
58. 2,121,454 Bạc III
59. 2,120,820 Kim Cương III
60. 2,108,233 -
61. 2,102,285 Bạch Kim IV
62. 2,102,069 ngọc lục bảo III
63. 2,089,459 Kim Cương IV
64. 2,061,646 Cao Thủ
65. 2,052,082 Bạch Kim IV
66. 2,037,316 Kim Cương II
67. 2,036,599 Bạch Kim II
68. 2,036,366 -
69. 2,031,658 Bạch Kim I
70. 2,020,597 ngọc lục bảo I
71. 2,011,642 Kim Cương IV
72. 2,007,241 Kim Cương II
73. 2,007,062 Bạch Kim III
74. 2,005,910 Bạch Kim III
75. 1,999,742 ngọc lục bảo III
76. 1,991,178 Kim Cương I
77. 1,977,196 Bạc IV
78. 1,962,743 Vàng IV
79. 1,949,559 -
80. 1,949,331 Kim Cương II
81. 1,948,223 -
82. 1,932,676 Cao Thủ
83. 1,932,021 Kim Cương III
84. 1,931,124 Kim Cương III
85. 1,911,818 ngọc lục bảo II
86. 1,889,018 -
87. 1,886,239 ngọc lục bảo IV
88. 1,884,013 Đại Cao Thủ
89. 1,878,493 Cao Thủ
90. 1,876,312 Đại Cao Thủ
91. 1,876,212 ngọc lục bảo III
92. 1,874,644 Bạc III
93. 1,874,604 ngọc lục bảo I
94. 1,866,283 Kim Cương IV
95. 1,831,864 -
96. 1,830,921 Kim Cương IV
97. 1,830,913 ngọc lục bảo IV
98. 1,830,093 Bạch Kim II
99. 1,824,204 Cao Thủ
100. 1,821,985 Bạch Kim II