Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,304,087 ngọc lục bảo I
2. 2,176,510 Kim Cương III
3. 2,057,053 -
4. 1,845,651 ngọc lục bảo III
5. 1,833,079 -
6. 1,830,492 Bạc II
7. 1,564,137 -
8. 1,507,319 -
9. 1,432,432 Vàng I
10. 1,399,506 -
11. 1,264,420 Vàng IV
12. 1,233,965 ngọc lục bảo IV
13. 1,188,058 Cao Thủ
14. 1,165,905 -
15. 1,090,150 Bạch Kim III
16. 1,065,224 ngọc lục bảo I
17. 1,061,054 ngọc lục bảo I
18. 1,058,872 -
19. 1,041,304 Đồng IV
20. 1,000,215 Bạch Kim IV
21. 997,073 -
22. 954,874 Cao Thủ
23. 934,560 ngọc lục bảo IV
24. 922,250 Kim Cương IV
25. 915,648 Cao Thủ
26. 915,639 Kim Cương II
27. 895,406 Kim Cương IV
28. 870,215 -
29. 862,216 ngọc lục bảo IV
30. 849,573 ngọc lục bảo IV
31. 849,384 -
32. 831,555 Đồng II
33. 819,136 Cao Thủ
34. 774,662 Đồng IV
35. 756,744 -
36. 744,986 Kim Cương IV
37. 740,129 Đồng IV
38. 738,674 -
39. 738,117 Đồng III
40. 736,910 Vàng IV
41. 730,700 -
42. 727,429 Sắt I
43. 726,884 -
44. 694,870 -
45. 693,992 Bạch Kim II
46. 690,407 ngọc lục bảo I
47. 678,870 -
48. 675,232 -
49. 665,787 Vàng I
50. 662,350 ngọc lục bảo IV
51. 660,792 -
52. 634,989 -
53. 631,311 Vàng IV
54. 624,290 Bạch Kim IV
55. 624,115 -
56. 620,454 -
57. 618,380 -
58. 618,378 -
59. 616,811 Kim Cương IV
60. 602,186 -
61. 598,109 Bạch Kim I
62. 596,844 -
63. 596,534 -
64. 584,438 Vàng I
65. 578,395 ngọc lục bảo IV
66. 576,865 ngọc lục bảo IV
67. 572,464 Bạch Kim IV
68. 565,629 Vàng II
69. 563,735 Cao Thủ
70. 562,864 -
71. 560,013 -
72. 558,997 Bạc III
73. 555,883 Sắt I
74. 552,329 Đồng IV
75. 540,112 ngọc lục bảo IV
76. 536,097 Bạch Kim I
77. 535,129 -
78. 533,221 -
79. 532,516 Kim Cương IV
80. 530,315 -
81. 528,077 Kim Cương IV
82. 527,936 Kim Cương IV
83. 526,883 -
84. 517,395 Vàng III
85. 514,542 -
86. 513,868 Bạch Kim IV
87. 512,824 -
88. 512,518 -
89. 512,174 Đồng I
90. 508,050 Đồng III
91. 499,294 -
92. 498,788 ngọc lục bảo I
93. 491,406 -
94. 490,951 -
95. 483,157 -
96. 480,137 Vàng I
97. 479,165 -
98. 470,531 Vàng IV
99. 470,360 Đồng IV
100. 465,950 Bạc II