Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,959,207 ngọc lục bảo III
2. 2,844,289 Kim Cương IV
3. 2,672,771 -
4. 2,501,277 -
5. 2,447,950 Cao Thủ
6. 2,406,045 ngọc lục bảo II
7. 2,268,613 Bạch Kim IV
8. 2,261,143 -
9. 2,227,441 ngọc lục bảo IV
10. 2,124,993 ngọc lục bảo III
11. 2,096,886 -
12. 1,988,452 -
13. 1,932,753 Kim Cương IV
14. 1,896,798 ngọc lục bảo I
15. 1,870,786 ngọc lục bảo I
16. 1,825,305 Bạch Kim III
17. 1,808,721 Vàng IV
18. 1,758,612 -
19. 1,751,753 -
20. 1,627,487 Cao Thủ
21. 1,603,567 Bạch Kim III
22. 1,579,781 -
23. 1,494,412 ngọc lục bảo II
24. 1,474,748 ngọc lục bảo I
25. 1,433,966 Bạch Kim II
26. 1,430,781 Kim Cương I
27. 1,427,870 ngọc lục bảo I
28. 1,382,136 Bạch Kim III
29. 1,350,506 ngọc lục bảo II
30. 1,332,583 ngọc lục bảo I
31. 1,327,580 ngọc lục bảo IV
32. 1,325,722 -
33. 1,325,532 ngọc lục bảo IV
34. 1,305,492 -
35. 1,298,265 Vàng II
36. 1,293,328 Bạch Kim III
37. 1,281,982 -
38. 1,279,333 Bạch Kim IV
39. 1,277,680 Kim Cương III
40. 1,276,879 ngọc lục bảo II
41. 1,270,999 -
42. 1,265,750 Kim Cương IV
43. 1,265,423 Bạch Kim IV
44. 1,258,780 ngọc lục bảo III
45. 1,242,362 ngọc lục bảo IV
46. 1,237,615 Kim Cương III
47. 1,206,780 -
48. 1,187,530 Kim Cương IV
49. 1,186,136 Bạch Kim III
50. 1,175,135 Cao Thủ
51. 1,169,595 ngọc lục bảo III
52. 1,168,075 Đồng II
53. 1,162,857 Bạch Kim IV
54. 1,160,094 ngọc lục bảo I
55. 1,158,689 -
56. 1,130,416 ngọc lục bảo I
57. 1,125,374 Kim Cương III
58. 1,124,555 Bạch Kim III
59. 1,117,862 -
60. 1,115,094 -
61. 1,109,495 Vàng I
62. 1,107,939 ngọc lục bảo III
63. 1,106,133 -
64. 1,103,979 ngọc lục bảo I
65. 1,098,592 ngọc lục bảo III
66. 1,095,322 Bạc I
67. 1,089,960 ngọc lục bảo IV
68. 1,084,460 ngọc lục bảo IV
69. 1,083,563 -
70. 1,077,467 Kim Cương I
71. 1,066,086 Bạch Kim IV
72. 1,065,422 Vàng I
73. 1,064,333 Bạc IV
74. 1,059,419 Bạch Kim IV
75. 1,057,890 Kim Cương II
76. 1,048,793 Bạch Kim II
77. 1,044,307 Kim Cương II
78. 1,034,382 ngọc lục bảo IV
79. 1,032,121 Kim Cương II
80. 1,031,753 Kim Cương II
81. 1,029,108 ngọc lục bảo IV
82. 1,027,603 -
83. 1,025,464 Đồng I
84. 1,020,696 Kim Cương IV
85. 1,020,405 Kim Cương IV
86. 1,014,603 Kim Cương I
87. 1,011,869 -
88. 1,011,812 ngọc lục bảo III
89. 1,009,424 Cao Thủ
90. 1,003,550 ngọc lục bảo I
91. 999,969 Đồng I
92. 998,524 Kim Cương IV
93. 996,968 ngọc lục bảo IV
94. 988,950 Đồng III
95. 987,354 Cao Thủ
96. 983,173 Đồng II
97. 973,106 Bạc II
98. 968,343 Vàng III
99. 966,213 ngọc lục bảo III
100. 963,097 ngọc lục bảo IV