Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,181,122 Bạch Kim IV
2. 1,139,890 Bạc I
3. 979,641 ngọc lục bảo IV
4. 875,913 Bạch Kim IV
5. 826,121 -
6. 778,325 Bạch Kim IV
7. 749,958 Bạch Kim IV
8. 749,941 ngọc lục bảo III
9. 742,433 -
10. 732,376 -
11. 650,586 ngọc lục bảo IV
12. 608,542 ngọc lục bảo II
13. 604,859 -
14. 585,590 Bạc I
15. 572,226 -
16. 569,558 -
17. 558,506 -
18. 540,991 -
19. 540,989 ngọc lục bảo IV
20. 533,371 Bạch Kim II
21. 532,235 Đồng II
22. 520,793 Bạch Kim II
23. 512,920 -
24. 495,586 -
25. 491,113 Kim Cương IV
26. 476,172 Kim Cương II
27. 470,816 Sắt I
28. 470,226 -
29. 464,573 Đồng III
30. 462,611 -
31. 458,627 -
32. 453,994 -
33. 447,074 ngọc lục bảo IV
34. 446,970 Cao Thủ
35. 441,127 -
36. 436,960 Bạc I
37. 429,633 -
38. 420,473 -
39. 419,900 Bạc III
40. 419,739 Bạch Kim I
41. 417,544 ngọc lục bảo I
42. 410,195 ngọc lục bảo IV
43. 409,400 -
44. 408,702 Cao Thủ
45. 406,694 Kim Cương III
46. 397,849 Đại Cao Thủ
47. 397,294 -
48. 388,620 -
49. 377,911 -
50. 376,435 -
51. 375,423 -
52. 374,779 -
53. 366,695 Bạc I
54. 364,817 Bạch Kim IV
55. 363,292 ngọc lục bảo IV
56. 358,906 Bạch Kim IV
57. 357,307 ngọc lục bảo II
58. 356,105 Bạch Kim IV
59. 346,906 -
60. 345,884 -
61. 342,593 -
62. 342,175 -
63. 339,991 -
64. 336,273 -
65. 334,100 Bạch Kim I
66. 329,838 -
67. 324,316 -
68. 322,503 Cao Thủ
69. 322,211 -
70. 321,946 -
71. 319,939 Bạc II
72. 318,759 -
73. 317,578 -
74. 316,748 -
75. 315,951 -
76. 313,800 -
77. 312,769 -
78. 307,361 -
79. 306,057 Bạc II
80. 303,133 -
81. 303,089 -
82. 301,439 Kim Cương IV
83. 300,800 Bạc III
84. 299,501 -
85. 298,838 -
86. 298,797 -
87. 297,991 Kim Cương IV
88. 296,239 -
89. 293,934 Kim Cương IV
90. 293,705 -
91. 293,165 -
92. 290,571 -
93. 290,024 ngọc lục bảo IV
94. 288,717 ngọc lục bảo II
95. 284,263 ngọc lục bảo III
96. 284,120 -
97. 284,014 ngọc lục bảo III
98. 282,942 -
99. 282,942 -
100. 282,669 -