Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,224,133 Sắt III
2. 4,021,358 -
3. 3,279,796 Bạc I
4. 3,066,741 ngọc lục bảo II
5. 2,807,812 -
6. 2,613,470 ngọc lục bảo III
7. 2,492,123 -
8. 2,470,229 Đồng III
9. 2,268,642 Cao Thủ
10. 2,228,489 -
11. 2,213,580 Vàng IV
12. 2,176,620 -
13. 1,915,973 -
14. 1,915,069 Vàng III
15. 1,807,938 -
16. 1,779,743 -
17. 1,715,436 Bạch Kim III
18. 1,662,295 -
19. 1,650,230 Sắt III
20. 1,612,271 -
21. 1,579,479 Bạch Kim III
22. 1,567,044 -
23. 1,546,169 ngọc lục bảo IV
24. 1,543,514 Kim Cương I
25. 1,538,398 -
26. 1,507,035 -
27. 1,505,453 -
28. 1,436,997 ngọc lục bảo III
29. 1,375,367 -
30. 1,345,766 Vàng III
31. 1,298,769 -
32. 1,280,340 Cao Thủ
33. 1,274,084 -
34. 1,228,554 Bạch Kim IV
35. 1,171,790 -
36. 1,151,547 -
37. 1,138,559 Bạch Kim II
38. 1,137,001 Vàng IV
39. 1,092,295 -
40. 1,091,201 Bạc I
41. 1,072,146 -
42. 1,067,945 -
43. 1,065,183 Bạch Kim I
44. 1,052,352 Đồng II
45. 1,037,423 -
46. 1,023,444 Vàng IV
47. 1,022,828 -
48. 1,003,470 -
49. 989,403 ngọc lục bảo IV
50. 987,283 -
51. 962,783 -
52. 950,965 Bạch Kim II
53. 939,827 Bạc II
54. 935,468 Kim Cương III
55. 925,794 Kim Cương I
56. 923,676 Kim Cương IV
57. 900,754 ngọc lục bảo IV
58. 880,629 -
59. 872,853 Đồng IV
60. 872,632 Bạch Kim II
61. 869,748 Bạc IV
62. 866,715 Kim Cương IV
63. 854,424 Đồng II
64. 840,648 Vàng IV
65. 833,752 Cao Thủ
66. 829,072 Cao Thủ
67. 826,012 Bạch Kim III
68. 815,183 -
69. 814,387 -
70. 796,226 Đồng III
71. 780,112 Đồng I
72. 776,962 -
73. 775,187 -
74. 763,896 ngọc lục bảo IV
75. 763,210 -
76. 760,996 -
77. 753,604 Kim Cương IV
78. 746,979 -
79. 741,894 Kim Cương I
80. 736,804 Bạc II
81. 732,710 Kim Cương I
82. 731,777 ngọc lục bảo III
83. 731,259 Kim Cương I
84. 730,882 -
85. 728,466 Bạc I
86. 719,611 -
87. 719,356 -
88. 719,014 Kim Cương IV
89. 714,725 Kim Cương I
90. 714,041 -
91. 710,937 Đồng III
92. 710,115 -
93. 709,346 Kim Cương II
94. 705,221 Bạc III
95. 702,350 Đồng IV
96. 700,229 Đồng III
97. 697,521 -
98. 697,346 -
99. 693,811 -
100. 692,002 -