Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,342,349 Bạch Kim II
2. 2,532,976 -
3. 2,373,283 ngọc lục bảo IV
4. 2,088,066 -
5. 2,070,543 Kim Cương IV
6. 2,043,041 ngọc lục bảo IV
7. 2,007,399 -
8. 1,961,895 -
9. 1,921,415 -
10. 1,880,752 -
11. 1,814,949 -
12. 1,659,044 ngọc lục bảo III
13. 1,608,343 -
14. 1,551,683 -
15. 1,546,415 -
16. 1,460,304 -
17. 1,440,257 -
18. 1,428,268 Đồng III
19. 1,426,479 -
20. 1,425,156 -
21. 1,412,905 Bạc I
22. 1,355,306 Cao Thủ
23. 1,315,544 ngọc lục bảo II
24. 1,307,838 Vàng II
25. 1,280,175 -
26. 1,246,507 -
27. 1,245,332 Bạch Kim I
28. 1,225,663 ngọc lục bảo II
29. 1,203,297 -
30. 1,201,361 ngọc lục bảo III
31. 1,188,326 -
32. 1,173,225 -
33. 1,152,934 -
34. 1,143,469 Kim Cương II
35. 1,141,780 -
36. 1,132,573 -
37. 1,132,492 -
38. 1,132,232 -
39. 1,095,843 Kim Cương II
40. 1,093,291 Bạc I
41. 1,087,962 -
42. 1,080,465 -
43. 1,075,127 -
44. 1,074,569 -
45. 1,073,622 -
46. 1,056,025 ngọc lục bảo II
47. 1,032,616 -
48. 1,019,167 -
49. 1,006,264 ngọc lục bảo II
50. 1,001,205 -
51. 990,285 -
52. 985,451 Bạc IV
53. 984,929 -
54. 984,665 -
55. 982,897 -
56. 980,076 Kim Cương III
57. 975,889 -
58. 975,093 Kim Cương II
59. 968,427 Vàng IV
60. 968,338 -
61. 961,331 -
62. 959,824 -
63. 957,755 -
64. 955,818 Đồng III
65. 952,331 Bạch Kim IV
66. 936,989 -
67. 929,500 -
68. 923,709 -
69. 922,999 -
70. 922,957 -
71. 922,521 -
72. 922,521 Kim Cương III
73. 921,687 -
74. 913,366 ngọc lục bảo III
75. 903,532 -
76. 896,130 -
77. 894,794 -
78. 891,008 ngọc lục bảo IV
79. 890,082 -
80. 887,194 -
81. 886,063 -
82. 885,956 Đồng I
83. 885,318 -
84. 879,001 ngọc lục bảo II
85. 871,344 -
86. 869,992 Bạch Kim II
87. 869,408 -
88. 868,996 -
89. 856,004 -
90. 854,454 -
91. 852,038 -
92. 851,057 -
93. 847,186 Cao Thủ
94. 844,742 -
95. 843,698 -
96. 840,808 -
97. 840,166 -
98. 833,988 -
99. 831,519 ngọc lục bảo I
100. 828,320 Sắt I