Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,496,740 -
2. 2,458,597 Kim Cương I
3. 2,180,182 Cao Thủ
4. 2,170,338 Kim Cương I
5. 2,170,266 Kim Cương IV
6. 1,772,958 ngọc lục bảo IV
7. 1,698,104 -
8. 1,691,949 ngọc lục bảo I
9. 1,682,175 Bạch Kim II
10. 1,630,871 ngọc lục bảo IV
11. 1,463,700 Cao Thủ
12. 1,384,104 Bạch Kim IV
13. 1,365,723 Kim Cương II
14. 1,344,242 -
15. 1,344,119 -
16. 1,339,533 Cao Thủ
17. 1,337,268 Cao Thủ
18. 1,336,878 Đồng IV
19. 1,334,185 -
20. 1,331,083 Kim Cương III
21. 1,299,488 Kim Cương I
22. 1,291,516 -
23. 1,287,466 -
24. 1,254,240 ngọc lục bảo III
25. 1,249,899 Kim Cương III
26. 1,237,493 Kim Cương IV
27. 1,207,105 ngọc lục bảo IV
28. 1,202,850 -
29. 1,182,808 ngọc lục bảo I
30. 1,168,987 -
31. 1,149,678 Kim Cương IV
32. 1,143,682 -
33. 1,139,651 Kim Cương III
34. 1,139,098 Kim Cương III
35. 1,129,757 ngọc lục bảo I
36. 1,123,679 Kim Cương III
37. 1,123,604 Kim Cương II
38. 1,123,196 ngọc lục bảo I
39. 1,116,787 ngọc lục bảo III
40. 1,115,957 Bạch Kim II
41. 1,106,122 ngọc lục bảo III
42. 1,105,919 -
43. 1,090,398 Kim Cương I
44. 1,086,411 Cao Thủ
45. 1,063,545 ngọc lục bảo III
46. 1,063,107 Kim Cương IV
47. 1,058,270 Thách Đấu
48. 1,049,274 Bạch Kim IV
49. 1,046,163 Cao Thủ
50. 1,043,279 Bạch Kim III
51. 1,042,758 ngọc lục bảo III
52. 1,032,308 Vàng I
53. 1,029,530 ngọc lục bảo IV
54. 1,029,316 -
55. 1,009,586 Kim Cương IV
56. 1,004,075 Kim Cương III
57. 1,003,047 Cao Thủ
58. 996,428 ngọc lục bảo I
59. 991,100 Kim Cương I
60. 990,470 Kim Cương I
61. 988,503 -
62. 988,190 Cao Thủ
63. 984,990 Cao Thủ
64. 975,709 Vàng III
65. 970,020 ngọc lục bảo III
66. 968,407 Bạc IV
67. 962,655 -
68. 958,670 Kim Cương IV
69. 957,750 Cao Thủ
70. 956,156 Cao Thủ
71. 948,819 Kim Cương IV
72. 946,275 ngọc lục bảo I
73. 944,152 Kim Cương III
74. 942,323 -
75. 941,036 ngọc lục bảo IV
76. 936,158 ngọc lục bảo IV
77. 932,548 ngọc lục bảo IV
78. 928,865 Vàng IV
79. 923,419 ngọc lục bảo II
80. 913,862 Kim Cương II
81. 912,727 Kim Cương IV
82. 910,482 Cao Thủ
83. 906,567 Đồng I
84. 905,690 -
85. 903,249 ngọc lục bảo II
86. 900,705 -
87. 899,191 -
88. 897,751 Bạch Kim II
89. 897,575 -
90. 896,895 ngọc lục bảo II
91. 895,248 Kim Cương I
92. 889,930 -
93. 889,143 Kim Cương IV
94. 886,272 Bạc IV
95. 885,357 ngọc lục bảo I
96. 881,009 Bạch Kim III
97. 877,256 Vàng III
98. 872,289 -
99. 861,491 ngọc lục bảo II
100. 859,808 -