Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,650,113 Vàng I
2. 5,608,403 -
3. 4,825,176 Bạch Kim III
4. 4,450,601 Đồng IV
5. 4,069,977 Bạch Kim II
6. 3,529,953 Đồng III
7. 3,406,929 -
8. 3,278,956 -
9. 3,264,369 Kim Cương III
10. 3,196,089 -
11. 3,107,508 Sắt III
12. 3,087,385 -
13. 3,018,800 -
14. 2,962,349 Kim Cương IV
15. 2,833,083 -
16. 2,826,647 Đồng IV
17. 2,825,928 Đồng IV
18. 2,777,491 Kim Cương IV
19. 2,770,887 Vàng IV
20. 2,546,899 -
21. 2,496,335 ngọc lục bảo III
22. 2,478,060 -
23. 2,477,844 Bạch Kim II
24. 2,469,371 -
25. 2,413,024 Bạch Kim I
26. 2,397,416 ngọc lục bảo I
27. 2,322,957 Đồng I
28. 2,267,896 -
29. 2,255,795 Kim Cương II
30. 2,219,155 Bạch Kim I
31. 2,202,542 Kim Cương III
32. 2,187,592 -
33. 2,176,197 Bạc III
34. 2,174,803 -
35. 2,170,508 -
36. 2,163,981 Kim Cương I
37. 2,134,006 Đồng IV
38. 2,127,007 Bạch Kim IV
39. 2,124,173 Kim Cương IV
40. 2,116,617 Sắt IV
41. 2,113,349 Kim Cương III
42. 2,066,582 -
43. 2,047,993 Bạch Kim III
44. 2,046,008 Vàng I
45. 1,998,568 -
46. 1,992,763 Bạch Kim I
47. 1,980,005 Kim Cương III
48. 1,971,951 -
49. 1,928,401 Bạc II
50. 1,908,217 ngọc lục bảo I
51. 1,831,621 Vàng II
52. 1,828,808 ngọc lục bảo IV
53. 1,818,497 Cao Thủ
54. 1,817,417 ngọc lục bảo III
55. 1,771,566 -
56. 1,755,677 Đồng IV
57. 1,750,227 Sắt I
58. 1,734,851 ngọc lục bảo IV
59. 1,720,413 -
60. 1,719,314 ngọc lục bảo II
61. 1,719,177 Bạc II
62. 1,706,352 Đồng I
63. 1,691,617 -
64. 1,658,522 ngọc lục bảo IV
65. 1,645,584 Vàng III
66. 1,634,270 Bạch Kim I
67. 1,630,175 ngọc lục bảo I
68. 1,623,983 ngọc lục bảo II
69. 1,621,106 -
70. 1,612,264 -
71. 1,603,077 -
72. 1,597,838 ngọc lục bảo II
73. 1,588,771 Sắt II
74. 1,583,831 Kim Cương IV
75. 1,576,784 ngọc lục bảo I
76. 1,574,191 Bạch Kim III
77. 1,565,167 Bạch Kim III
78. 1,555,082 -
79. 1,554,547 ngọc lục bảo IV
80. 1,550,659 Bạc III
81. 1,540,067 ngọc lục bảo I
82. 1,526,210 Bạc III
83. 1,509,682 Sắt III
84. 1,508,076 -
85. 1,486,865 Đồng III
86. 1,460,552 Bạc II
87. 1,456,511 -
88. 1,450,234 -
89. 1,435,023 Vàng IV
90. 1,434,296 ngọc lục bảo II
91. 1,426,950 -
92. 1,414,471 Đồng II
93. 1,406,006 -
94. 1,402,496 ngọc lục bảo II
95. 1,402,246 Bạch Kim III
96. 1,398,382 -
97. 1,390,054 -
98. 1,389,664 ngọc lục bảo IV
99. 1,375,928 Bạch Kim III
100. 1,357,688 -