Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,407,983 Bạch Kim I
2. 4,634,148 Cao Thủ
3. 3,907,911 Kim Cương IV
4. 2,387,979 Kim Cương II
5. 2,360,109 Sắt I
6. 2,318,916 Cao Thủ
7. 2,176,811 Bạc II
8. 2,124,548 -
9. 2,115,111 ngọc lục bảo II
10. 2,032,455 -
11. 2,003,804 Kim Cương II
12. 1,958,002 -
13. 1,863,196 ngọc lục bảo I
14. 1,822,781 ngọc lục bảo III
15. 1,778,115 Kim Cương III
16. 1,747,464 ngọc lục bảo II
17. 1,731,810 Kim Cương IV
18. 1,725,241 Vàng II
19. 1,723,571 Đồng III
20. 1,716,893 ngọc lục bảo III
21. 1,712,142 Thách Đấu
22. 1,710,703 Bạch Kim III
23. 1,710,525 Kim Cương IV
24. 1,672,501 Kim Cương IV
25. 1,617,520 ngọc lục bảo I
26. 1,610,434 Cao Thủ
27. 1,576,273 Bạch Kim IV
28. 1,576,155 Kim Cương I
29. 1,575,582 ngọc lục bảo IV
30. 1,572,230 Đồng IV
31. 1,569,647 Vàng IV
32. 1,548,982 -
33. 1,544,088 Kim Cương III
34. 1,540,004 Bạch Kim III
35. 1,538,427 Bạch Kim IV
36. 1,536,977 Bạch Kim I
37. 1,527,183 ngọc lục bảo IV
38. 1,525,019 ngọc lục bảo IV
39. 1,518,974 Vàng IV
40. 1,518,854 Đồng III
41. 1,517,022 -
42. 1,491,531 ngọc lục bảo II
43. 1,475,301 Bạch Kim IV
44. 1,474,780 Cao Thủ
45. 1,464,784 ngọc lục bảo IV
46. 1,453,252 -
47. 1,449,063 Kim Cương I
48. 1,447,902 Bạch Kim IV
49. 1,443,259 Bạc III
50. 1,439,072 Bạch Kim III
51. 1,431,546 -
52. 1,431,154 Bạch Kim II
53. 1,423,491 Kim Cương III
54. 1,414,236 -
55. 1,403,910 Cao Thủ
56. 1,396,602 Đồng IV
57. 1,394,003 ngọc lục bảo III
58. 1,388,728 Vàng IV
59. 1,374,901 ngọc lục bảo III
60. 1,354,409 Kim Cương II
61. 1,350,274 ngọc lục bảo II
62. 1,346,383 -
63. 1,344,394 Bạch Kim I
64. 1,326,120 Cao Thủ
65. 1,324,466 ngọc lục bảo III
66. 1,323,855 Vàng III
67. 1,320,196 Kim Cương I
68. 1,317,031 Cao Thủ
69. 1,315,700 Đồng I
70. 1,313,775 Kim Cương IV
71. 1,313,417 Bạc I
72. 1,302,585 Bạch Kim I
73. 1,301,260 Cao Thủ
74. 1,300,824 ngọc lục bảo II
75. 1,299,485 -
76. 1,280,591 -
77. 1,278,412 ngọc lục bảo II
78. 1,275,982 -
79. 1,273,053 -
80. 1,258,400 Bạc I
81. 1,250,541 ngọc lục bảo IV
82. 1,247,478 Bạc III
83. 1,246,329 Kim Cương IV
84. 1,242,594 ngọc lục bảo III
85. 1,223,346 -
86. 1,221,591 Cao Thủ
87. 1,221,581 ngọc lục bảo III
88. 1,217,715 -
89. 1,215,914 Thách Đấu
90. 1,214,043 Vàng I
91. 1,203,146 Kim Cương IV
92. 1,197,505 Vàng I
93. 1,191,136 -
94. 1,189,285 ngọc lục bảo III
95. 1,187,717 -
96. 1,183,374 Bạc III
97. 1,175,643 Kim Cương IV
98. 1,173,851 Kim Cương II
99. 1,166,520 Kim Cương II
100. 1,166,449 ngọc lục bảo III