Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,238,230 ngọc lục bảo III
2. 5,250,334 Kim Cương I
3. 4,039,818 ngọc lục bảo IV
4. 3,948,092 Kim Cương IV
5. 3,550,029 -
6. 3,463,970 Bạch Kim III
7. 3,322,652 Bạch Kim I
8. 2,995,723 ngọc lục bảo IV
9. 2,780,569 Bạch Kim II
10. 2,750,025 ngọc lục bảo IV
11. 2,736,617 Kim Cương IV
12. 2,590,813 ngọc lục bảo III
13. 2,566,249 ngọc lục bảo I
14. 2,550,938 -
15. 2,528,360 Đồng I
16. 2,451,703 Bạc III
17. 2,436,818 ngọc lục bảo IV
18. 2,342,772 -
19. 2,270,097 ngọc lục bảo I
20. 2,262,101 -
21. 2,241,457 Vàng III
22. 2,240,377 Đồng IV
23. 2,210,670 Đồng III
24. 2,194,778 -
25. 2,112,295 -
26. 2,097,173 -
27. 2,090,713 Vàng II
28. 2,055,004 Bạc II
29. 2,026,103 Vàng IV
30. 2,001,728 Bạch Kim II
31. 1,945,666 -
32. 1,933,677 Kim Cương IV
33. 1,929,522 Cao Thủ
34. 1,911,712 Bạch Kim II
35. 1,879,336 -
36. 1,864,188 ngọc lục bảo III
37. 1,858,097 Bạc IV
38. 1,852,255 Bạch Kim II
39. 1,824,223 Cao Thủ
40. 1,813,307 Vàng II
41. 1,809,051 Bạch Kim III
42. 1,801,090 -
43. 1,791,880 Bạch Kim IV
44. 1,789,959 Bạch Kim II
45. 1,785,259 Đồng III
46. 1,760,866 ngọc lục bảo I
47. 1,745,567 ngọc lục bảo II
48. 1,739,955 ngọc lục bảo IV
49. 1,730,811 -
50. 1,712,675 Bạc III
51. 1,696,681 ngọc lục bảo IV
52. 1,683,701 Đồng III
53. 1,683,253 Vàng IV
54. 1,668,400 -
55. 1,668,287 Cao Thủ
56. 1,666,236 Kim Cương II
57. 1,626,887 Vàng I
58. 1,619,549 Bạc IV
59. 1,612,901 Vàng IV
60. 1,608,499 -
61. 1,607,926 ngọc lục bảo I
62. 1,604,530 -
63. 1,597,190 -
64. 1,596,588 ngọc lục bảo IV
65. 1,574,689 ngọc lục bảo IV
66. 1,574,431 Bạch Kim II
67. 1,572,949 Đồng II
68. 1,571,268 -
69. 1,560,356 -
70. 1,557,112 Vàng II
71. 1,553,396 ngọc lục bảo I
72. 1,540,850 ngọc lục bảo II
73. 1,537,256 Bạch Kim IV
74. 1,536,019 Bạch Kim II
75. 1,529,312 Bạch Kim I
76. 1,528,273 ngọc lục bảo IV
77. 1,525,151 ngọc lục bảo I
78. 1,524,048 -
79. 1,507,844 ngọc lục bảo IV
80. 1,507,102 -
81. 1,489,930 Bạc I
82. 1,471,766 -
83. 1,456,929 Bạc I
84. 1,455,803 Vàng I
85. 1,449,184 ngọc lục bảo IV
86. 1,448,960 -
87. 1,425,111 ngọc lục bảo II
88. 1,425,049 Bạch Kim III
89. 1,424,860 ngọc lục bảo III
90. 1,419,580 Bạch Kim II
91. 1,417,030 -
92. 1,416,300 ngọc lục bảo II
93. 1,415,165 -
94. 1,404,304 Vàng IV
95. 1,397,519 ngọc lục bảo IV
96. 1,395,695 -
97. 1,389,534 Sắt III
98. 1,388,821 Bạch Kim IV
99. 1,372,328 Bạc II
100. 1,366,896 Cao Thủ