Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,836,391 Sắt IV
2. 5,123,829 -
3. 4,898,655 -
4. 4,032,108 -
5. 3,774,651 ngọc lục bảo IV
6. 3,196,099 -
7. 3,180,350 -
8. 2,991,169 -
9. 2,704,382 -
10. 2,630,825 -
11. 2,306,346 -
12. 2,298,893 Sắt III
13. 2,241,846 Kim Cương IV
14. 2,233,781 ngọc lục bảo I
15. 2,209,543 Sắt II
16. 2,117,859 Đồng II
17. 2,076,017 -
18. 2,047,192 ngọc lục bảo IV
19. 1,973,073 Sắt IV
20. 1,934,463 Bạch Kim II
21. 1,919,182 Đồng II
22. 1,837,529 -
23. 1,835,913 Đồng IV
24. 1,833,713 Đồng IV
25. 1,793,959 Kim Cương IV
26. 1,790,178 Sắt IV
27. 1,716,070 -
28. 1,710,088 -
29. 1,706,477 -
30. 1,702,804 Đồng II
31. 1,692,998 -
32. 1,661,156 ngọc lục bảo I
33. 1,630,244 Bạch Kim II
34. 1,623,400 -
35. 1,609,486 -
36. 1,604,784 Bạch Kim IV
37. 1,587,866 Vàng II
38. 1,570,431 Vàng III
39. 1,562,398 Sắt II
40. 1,533,874 Bạc I
41. 1,532,915 Đồng II
42. 1,529,789 Đồng II
43. 1,526,907 Bạc I
44. 1,518,290 Sắt III
45. 1,512,808 ngọc lục bảo I
46. 1,495,953 Vàng IV
47. 1,481,467 Bạc III
48. 1,468,234 Bạc II
49. 1,464,395 Vàng II
50. 1,446,284 -
51. 1,442,922 Đồng III
52. 1,442,469 -
53. 1,436,984 Đồng I
54. 1,431,548 Sắt II
55. 1,429,721 -
56. 1,424,379 -
57. 1,410,109 Đồng II
58. 1,397,488 Bạch Kim II
59. 1,381,737 Bạch Kim III
60. 1,360,409 ngọc lục bảo III
61. 1,345,327 Bạch Kim IV
62. 1,328,344 -
63. 1,326,835 ngọc lục bảo IV
64. 1,322,418 -
65. 1,321,584 -
66. 1,300,570 Sắt IV
67. 1,272,714 Bạc I
68. 1,257,461 -
69. 1,254,690 Bạch Kim II
70. 1,251,539 Bạch Kim IV
71. 1,239,919 Vàng IV
72. 1,228,846 Đồng I
73. 1,213,624 Bạc I
74. 1,210,906 Đồng IV
75. 1,210,307 -
76. 1,208,741 -
77. 1,206,994 -
78. 1,205,943 -
79. 1,200,948 Đồng I
80. 1,192,960 -
81. 1,192,950 Sắt III
82. 1,191,853 -
83. 1,190,728 Bạc I
84. 1,171,204 ngọc lục bảo IV
85. 1,170,429 Bạc II
86. 1,168,100 -
87. 1,167,837 Đồng II
88. 1,164,136 -
89. 1,152,608 -
90. 1,148,607 Vàng IV
91. 1,144,884 -
92. 1,143,488 Sắt II
93. 1,142,896 -
94. 1,140,427 ngọc lục bảo II
95. 1,140,127 -
96. 1,138,333 -
97. 1,130,210 Vàng IV
98. 1,128,999 Đồng III
99. 1,124,605 Đồng III
100. 1,120,224 Kim Cương I