Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,275,028 -
2. 4,297,619 -
3. 3,861,398 ngọc lục bảo IV
4. 3,655,851 Đồng III
5. 3,561,042 -
6. 3,459,109 Kim Cương IV
7. 3,448,948 ngọc lục bảo II
8. 3,244,010 -
9. 3,108,212 -
10. 3,093,779 Bạch Kim IV
11. 3,079,435 Bạc IV
12. 3,078,344 -
13. 2,983,967 Bạch Kim IV
14. 2,895,632 -
15. 2,728,987 Bạc III
16. 2,613,613 ngọc lục bảo I
17. 2,567,071 Đồng IV
18. 2,552,263 ngọc lục bảo II
19. 2,481,967 -
20. 2,444,438 Bạch Kim IV
21. 2,392,577 Đồng IV
22. 2,383,972 Bạch Kim IV
23. 2,357,253 -
24. 2,335,771 Bạch Kim II
25. 2,312,093 ngọc lục bảo IV
26. 2,300,847 -
27. 2,278,132 Bạc I
28. 2,236,796 Bạc I
29. 2,231,395 -
30. 2,211,780 Sắt I
31. 2,210,833 Kim Cương I
32. 2,201,924 ngọc lục bảo IV
33. 2,194,162 -
34. 2,192,572 Bạch Kim IV
35. 2,192,509 Vàng IV
36. 2,176,483 ngọc lục bảo IV
37. 2,144,863 ngọc lục bảo IV
38. 2,124,437 Bạc I
39. 2,117,879 ngọc lục bảo II
40. 2,101,240 -
41. 2,060,435 Vàng IV
42. 2,054,133 -
43. 2,032,591 Bạc IV
44. 2,009,964 Bạc III
45. 2,005,853 -
46. 2,005,293 -
47. 1,994,437 Bạc III
48. 1,982,861 Bạch Kim II
49. 1,968,564 Kim Cương IV
50. 1,955,570 ngọc lục bảo IV
51. 1,927,635 Đồng III
52. 1,911,901 Bạc I
53. 1,908,295 Cao Thủ
54. 1,890,078 Đồng IV
55. 1,883,504 Đồng IV
56. 1,883,148 Sắt IV
57. 1,882,195 Sắt III
58. 1,873,673 Bạc I
59. 1,859,804 Bạc IV
60. 1,853,787 Bạch Kim I
61. 1,850,037 Vàng II
62. 1,813,622 Sắt IV
63. 1,811,262 Sắt I
64. 1,809,876 -
65. 1,805,419 -
66. 1,804,952 Bạch Kim III
67. 1,804,571 -
68. 1,801,153 Đồng IV
69. 1,793,953 Bạch Kim III
70. 1,789,016 -
71. 1,773,144 -
72. 1,769,348 Đồng I
73. 1,769,270 Vàng III
74. 1,769,268 Bạc III
75. 1,759,860 Kim Cương IV
76. 1,752,037 -
77. 1,744,952 Bạch Kim IV
78. 1,743,266 ngọc lục bảo III
79. 1,737,282 Bạc II
80. 1,726,208 ngọc lục bảo II
81. 1,722,353 Bạch Kim IV
82. 1,714,625 ngọc lục bảo IV
83. 1,706,452 ngọc lục bảo IV
84. 1,696,835 Sắt I
85. 1,695,021 Bạc III
86. 1,690,308 Vàng III
87. 1,681,894 Bạch Kim III
88. 1,680,580 ngọc lục bảo III
89. 1,680,092 ngọc lục bảo II
90. 1,675,700 Kim Cương III
91. 1,671,181 ngọc lục bảo II
92. 1,666,384 Vàng III
93. 1,666,329 Vàng II
94. 1,657,720 Bạch Kim I
95. 1,653,661 Kim Cương IV
96. 1,630,079 Cao Thủ
97. 1,626,607 Cao Thủ
98. 1,618,869 Bạch Kim I
99. 1,612,661 Bạch Kim III
100. 1,612,647 Vàng IV