Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,408,661 -
2. 4,450,895 -
3. 3,996,302 Kim Cương III
4. 2,854,176 Bạch Kim II
5. 2,764,584 Cao Thủ
6. 2,705,221 Vàng III
7. 2,625,580 -
8. 2,588,307 Kim Cương IV
9. 2,524,566 Bạch Kim I
10. 2,510,951 Kim Cương II
11. 2,410,636 Bạc I
12. 2,364,248 Bạch Kim III
13. 2,306,968 Cao Thủ
14. 2,304,387 Cao Thủ
15. 2,279,488 -
16. 2,257,959 ngọc lục bảo IV
17. 2,247,107 Vàng II
18. 2,155,060 -
19. 2,148,589 ngọc lục bảo III
20. 2,130,078 -
21. 2,120,947 Bạch Kim II
22. 2,094,821 Kim Cương IV
23. 1,908,367 ngọc lục bảo I
24. 1,901,473 Kim Cương IV
25. 1,736,522 Kim Cương IV
26. 1,732,542 Bạc II
27. 1,706,125 Kim Cương III
28. 1,704,502 Bạch Kim III
29. 1,682,648 ngọc lục bảo III
30. 1,673,765 Bạch Kim IV
31. 1,665,855 ngọc lục bảo II
32. 1,644,331 ngọc lục bảo III
33. 1,621,872 Vàng III
34. 1,613,365 Kim Cương IV
35. 1,612,520 Bạch Kim II
36. 1,607,086 Bạc II
37. 1,606,945 Cao Thủ
38. 1,580,260 Vàng I
39. 1,576,668 -
40. 1,557,795 ngọc lục bảo I
41. 1,544,268 Bạc II
42. 1,539,670 Bạc III
43. 1,532,758 Vàng II
44. 1,532,166 Vàng IV
45. 1,517,679 ngọc lục bảo I
46. 1,513,785 -
47. 1,512,586 -
48. 1,511,111 ngọc lục bảo IV
49. 1,509,230 -
50. 1,499,732 Kim Cương IV
51. 1,476,463 Bạch Kim II
52. 1,472,349 Kim Cương II
53. 1,466,747 -
54. 1,458,800 Vàng I
55. 1,455,804 Kim Cương IV
56. 1,454,156 -
57. 1,432,853 ngọc lục bảo IV
58. 1,422,875 Bạch Kim III
59. 1,400,644 ngọc lục bảo IV
60. 1,385,320 -
61. 1,375,432 Bạch Kim II
62. 1,358,531 -
63. 1,356,240 Vàng III
64. 1,352,495 Bạch Kim I
65. 1,343,211 -
66. 1,342,744 Bạc II
67. 1,341,175 -
68. 1,340,719 Kim Cương IV
69. 1,337,045 ngọc lục bảo I
70. 1,331,572 Kim Cương IV
71. 1,330,856 ngọc lục bảo IV
72. 1,326,677 Kim Cương IV
73. 1,325,045 ngọc lục bảo III
74. 1,314,978 -
75. 1,313,581 -
76. 1,311,840 Bạch Kim IV
77. 1,309,795 Bạch Kim II
78. 1,302,909 Kim Cương III
79. 1,295,476 ngọc lục bảo III
80. 1,295,333 Vàng IV
81. 1,293,769 -
82. 1,290,316 ngọc lục bảo I
83. 1,287,381 -
84. 1,286,517 Kim Cương III
85. 1,277,553 ngọc lục bảo III
86. 1,277,262 -
87. 1,276,268 ngọc lục bảo IV
88. 1,268,643 -
89. 1,266,472 -
90. 1,245,743 ngọc lục bảo I
91. 1,245,045 -
92. 1,241,504 ngọc lục bảo IV
93. 1,238,373 Kim Cương IV
94. 1,237,352 -
95. 1,230,222 ngọc lục bảo III
96. 1,220,371 -
97. 1,218,515 Kim Cương IV
98. 1,217,282 Kim Cương IV
99. 1,216,525 Cao Thủ
100. 1,215,894 Bạch Kim II