Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,733,511 ngọc lục bảo IV
2. 4,307,509 -
3. 3,682,490 Sắt IV
4. 3,532,320 Đồng I
5. 3,324,659 -
6. 3,279,465 -
7. 3,144,374 Cao Thủ
8. 3,066,897 -
9. 3,033,355 Đồng IV
10. 3,030,646 -
11. 3,002,790 -
12. 2,646,114 -
13. 2,593,499 Bạch Kim II
14. 2,457,344 Sắt IV
15. 2,360,253 Vàng III
16. 2,337,880 -
17. 2,300,536 -
18. 2,237,267 Kim Cương II
19. 2,227,858 Đồng II
20. 2,164,780 Bạch Kim IV
21. 2,153,698 Bạc III
22. 2,042,655 ngọc lục bảo I
23. 1,944,377 Vàng III
24. 1,909,666 Sắt II
25. 1,901,893 Sắt IV
26. 1,867,971 Bạch Kim II
27. 1,828,876 Vàng II
28. 1,776,575 -
29. 1,749,437 -
30. 1,744,068 -
31. 1,743,347 Đồng I
32. 1,729,462 -
33. 1,708,562 -
34. 1,692,335 -
35. 1,683,606 -
36. 1,677,468 -
37. 1,670,301 Đồng II
38. 1,670,143 Vàng II
39. 1,653,794 Kim Cương IV
40. 1,650,711 Bạch Kim III
41. 1,627,786 -
42. 1,606,427 Vàng III
43. 1,586,039 Sắt I
44. 1,573,263 -
45. 1,572,921 Sắt III
46. 1,569,557 Cao Thủ
47. 1,541,804 Sắt III
48. 1,530,253 -
49. 1,497,625 Kim Cương III
50. 1,480,183 ngọc lục bảo III
51. 1,468,418 Cao Thủ
52. 1,435,808 Đồng I
53. 1,435,000 Bạch Kim II
54. 1,418,706 -
55. 1,415,974 ngọc lục bảo I
56. 1,415,563 ngọc lục bảo IV
57. 1,414,297 Bạch Kim II
58. 1,410,764 Vàng II
59. 1,407,718 Bạc III
60. 1,405,862 -
61. 1,396,516 Sắt IV
62. 1,392,817 Sắt II
63. 1,387,070 -
64. 1,376,698 Sắt III
65. 1,357,404 -
66. 1,355,656 Sắt II
67. 1,333,156 ngọc lục bảo I
68. 1,329,042 Bạc IV
69. 1,318,283 ngọc lục bảo I
70. 1,316,158 Bạc III
71. 1,307,789 Sắt IV
72. 1,296,823 Bạc III
73. 1,287,694 Đồng I
74. 1,284,904 -
75. 1,282,904 -
76. 1,280,473 Sắt II
77. 1,277,984 -
78. 1,277,600 ngọc lục bảo I
79. 1,274,204 Bạch Kim III
80. 1,268,418 -
81. 1,266,413 Kim Cương IV
82. 1,263,986 -
83. 1,256,888 Đồng IV
84. 1,246,359 -
85. 1,245,505 -
86. 1,242,933 -
87. 1,230,014 Bạc IV
88. 1,224,488 Kim Cương IV
89. 1,223,344 Đồng II
90. 1,217,932 -
91. 1,212,144 Bạch Kim III
92. 1,211,782 Kim Cương IV
93. 1,210,085 ngọc lục bảo I
94. 1,207,216 Bạc I
95. 1,204,596 ngọc lục bảo I
96. 1,192,399 -
97. 1,189,882 -
98. 1,188,669 -
99. 1,186,085 -
100. 1,182,184 Sắt IV