Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,417,284 Sắt III
2. 1,713,818 Bạc I
3. 1,587,059 -
4. 1,497,596 Bạch Kim I
5. 1,467,439 Kim Cương I
6. 1,424,718 Cao Thủ
7. 1,372,082 Vàng IV
8. 1,343,965 -
9. 1,281,491 ngọc lục bảo III
10. 1,246,347 Bạch Kim IV
11. 1,224,294 Kim Cương IV
12. 1,221,161 Vàng II
13. 1,123,232 ngọc lục bảo I
14. 1,071,413 Vàng IV
15. 1,037,633 -
16. 994,533 -
17. 992,626 ngọc lục bảo IV
18. 986,989 Vàng IV
19. 977,048 Vàng II
20. 941,981 Đại Cao Thủ
21. 924,129 -
22. 891,279 ngọc lục bảo IV
23. 843,294 -
24. 831,608 -
25. 814,139 Bạch Kim IV
26. 799,970 Bạch Kim II
27. 773,521 Vàng II
28. 771,329 -
29. 753,114 Bạch Kim IV
30. 751,621 Bạch Kim II
31. 735,321 Đồng I
32. 733,600 -
33. 722,207 -
34. 698,507 -
35. 691,482 -
36. 688,544 Bạc IV
37. 683,155 Bạch Kim IV
38. 682,288 ngọc lục bảo II
39. 679,809 -
40. 663,377 Bạc I
41. 651,384 Bạch Kim IV
42. 645,892 Vàng III
43. 633,790 Vàng III
44. 629,254 Bạc I
45. 628,304 Bạc I
46. 625,651 -
47. 624,289 Vàng II
48. 623,540 Bạc III
49. 615,380 Sắt I
50. 610,743 -
51. 607,260 -
52. 604,230 Cao Thủ
53. 602,976 Sắt IV
54. 599,900 -
55. 596,822 Bạc IV
56. 595,906 -
57. 595,461 -
58. 590,549 -
59. 587,953 ngọc lục bảo IV
60. 581,109 -
61. 568,270 ngọc lục bảo IV
62. 566,785 Bạch Kim I
63. 560,292 Đồng II
64. 550,066 -
65. 549,196 -
66. 533,810 Bạch Kim III
67. 530,786 -
68. 527,703 Đồng IV
69. 520,658 -
70. 518,694 Bạch Kim III
71. 513,087 Kim Cương I
72. 511,673 Bạc III
73. 506,412 -
74. 505,554 Bạch Kim IV
75. 504,543 -
76. 503,641 -
77. 499,791 Vàng III
78. 498,013 Sắt II
79. 491,017 -
80. 488,216 -
81. 478,711 Vàng I
82. 477,595 -
83. 476,755 ngọc lục bảo II
84. 475,012 ngọc lục bảo II
85. 472,662 Vàng I
86. 467,167 Sắt IV
87. 463,976 -
88. 456,856 ngọc lục bảo III
89. 453,905 Kim Cương IV
90. 453,144 -
91. 451,164 -
92. 449,109 Bạch Kim IV
93. 446,145 -
94. 443,692 Kim Cương IV
95. 443,057 -
96. 440,821 Vàng III
97. 439,519 -
98. 438,685 ngọc lục bảo I
99. 436,412 -
100. 436,365 -