Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,724,575 -
2. 1,723,653 Bạch Kim I
3. 1,685,164 ngọc lục bảo IV
4. 1,668,926 Kim Cương III
5. 1,491,244 ngọc lục bảo III
6. 1,412,638 Bạch Kim II
7. 1,403,130 Kim Cương III
8. 1,381,064 Bạch Kim IV
9. 1,372,248 ngọc lục bảo IV
10. 1,341,846 ngọc lục bảo IV
11. 1,339,694 -
12. 1,309,737 ngọc lục bảo IV
13. 1,308,949 Bạc I
14. 1,308,741 -
15. 1,284,433 Kim Cương IV
16. 1,268,687 ngọc lục bảo IV
17. 1,220,037 ngọc lục bảo II
18. 1,194,656 Vàng III
19. 1,162,113 Bạch Kim IV
20. 1,145,459 Kim Cương IV
21. 1,127,450 Bạch Kim I
22. 1,043,270 -
23. 1,000,398 -
24. 998,951 Bạc II
25. 998,485 Bạc III
26. 993,803 Kim Cương IV
27. 992,705 ngọc lục bảo IV
28. 977,171 Vàng I
29. 930,633 Kim Cương II
30. 919,686 Kim Cương III
31. 919,111 Kim Cương II
32. 913,649 Bạc II
33. 893,467 Đồng II
34. 890,768 -
35. 857,202 Vàng IV
36. 854,083 Kim Cương IV
37. 851,496 ngọc lục bảo IV
38. 823,638 Kim Cương I
39. 805,815 Bạch Kim III
40. 797,472 Đồng IV
41. 795,243 -
42. 789,638 Vàng II
43. 786,106 Bạc IV
44. 773,588 ngọc lục bảo I
45. 758,503 Kim Cương IV
46. 751,084 ngọc lục bảo III
47. 719,657 ngọc lục bảo I
48. 715,476 -
49. 711,161 Bạch Kim IV
50. 708,489 -
51. 705,184 Bạch Kim IV
52. 699,037 -
53. 698,847 -
54. 697,814 Kim Cương III
55. 691,031 ngọc lục bảo III
56. 688,861 -
57. 686,120 Bạch Kim IV
58. 678,504 ngọc lục bảo I
59. 678,209 -
60. 662,877 -
61. 662,779 Đồng III
62. 660,209 -
63. 655,089 -
64. 644,667 -
65. 639,363 Cao Thủ
66. 636,371 ngọc lục bảo I
67. 635,922 Bạc III
68. 635,260 -
69. 631,402 Bạc I
70. 629,892 -
71. 626,454 -
72. 623,389 ngọc lục bảo II
73. 611,924 -
74. 611,127 Bạch Kim II
75. 608,708 ngọc lục bảo IV
76. 605,730 ngọc lục bảo III
77. 605,023 -
78. 601,848 Kim Cương III
79. 599,401 -
80. 598,273 -
81. 597,095 ngọc lục bảo IV
82. 594,502 Cao Thủ
83. 591,776 Bạc IV
84. 590,382 Sắt IV
85. 590,078 Bạch Kim II
86. 583,617 -
87. 583,043 -
88. 574,632 -
89. 573,328 -
90. 568,707 -
91. 565,792 Vàng III
92. 565,590 -
93. 565,317 Bạc IV
94. 564,383 -
95. 557,984 -
96. 557,466 -
97. 553,764 Đồng III
98. 549,776 ngọc lục bảo III
99. 548,089 ngọc lục bảo III
100. 547,155 -