Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,477,442 Cao Thủ
2. 2,660,728 -
3. 2,515,230 -
4. 2,471,992 -
5. 2,345,883 -
6. 2,205,540 -
7. 2,123,513 -
8. 2,055,621 -
9. 1,926,987 ngọc lục bảo I
10. 1,819,752 Kim Cương II
11. 1,818,119 Bạch Kim IV
12. 1,571,624 -
13. 1,567,705 ngọc lục bảo IV
14. 1,562,904 -
15. 1,514,825 -
16. 1,467,195 Bạc IV
17. 1,403,053 Đồng III
18. 1,396,267 -
19. 1,376,119 Bạch Kim II
20. 1,360,129 Kim Cương IV
21. 1,357,141 Đồng IV
22. 1,349,539 -
23. 1,335,978 -
24. 1,280,410 Bạch Kim III
25. 1,230,980 -
26. 1,223,202 -
27. 1,219,763 Vàng II
28. 1,206,129 ngọc lục bảo III
29. 1,193,866 ngọc lục bảo IV
30. 1,187,970 -
31. 1,184,237 -
32. 1,170,310 ngọc lục bảo I
33. 1,153,654 Bạch Kim III
34. 1,127,792 -
35. 1,120,625 -
36. 1,117,604 Bạch Kim IV
37. 1,099,457 Bạc III
38. 1,086,036 -
39. 1,079,660 -
40. 1,068,634 -
41. 1,063,934 -
42. 1,042,743 ngọc lục bảo I
43. 1,041,627 Bạch Kim III
44. 1,036,635 ngọc lục bảo I
45. 1,031,448 ngọc lục bảo IV
46. 1,015,161 -
47. 1,005,808 ngọc lục bảo IV
48. 985,708 -
49. 985,578 -
50. 985,509 -
51. 967,985 -
52. 959,455 Bạch Kim IV
53. 951,649 Bạch Kim II
54. 949,348 Bạch Kim II
55. 947,004 ngọc lục bảo IV
56. 939,318 -
57. 937,630 Bạch Kim II
58. 935,039 ngọc lục bảo II
59. 932,463 Cao Thủ
60. 923,205 -
61. 917,371 Bạc I
62. 917,091 Bạch Kim IV
63. 916,423 ngọc lục bảo I
64. 909,772 ngọc lục bảo II
65. 905,752 Kim Cương II
66. 898,493 ngọc lục bảo I
67. 897,501 -
68. 894,252 ngọc lục bảo I
69. 889,038 Đồng II
70. 888,765 ngọc lục bảo IV
71. 886,967 Bạc I
72. 874,737 ngọc lục bảo IV
73. 869,026 ngọc lục bảo IV
74. 863,712 -
75. 862,790 Kim Cương IV
76. 862,203 -
77. 860,016 Vàng IV
78. 857,709 -
79. 855,934 -
80. 855,061 -
81. 847,741 -
82. 845,253 -
83. 843,313 Bạch Kim IV
84. 840,654 Bạch Kim II
85. 838,748 -
86. 830,240 -
87. 823,759 Vàng I
88. 821,047 Đồng IV
89. 820,921 -
90. 816,418 Bạch Kim IV
91. 815,395 -
92. 811,780 ngọc lục bảo IV
93. 811,085 ngọc lục bảo IV
94. 807,522 -
95. 806,250 Vàng I
96. 804,030 -
97. 803,852 Bạc I
98. 801,835 Vàng IV
99. 799,841 -
100. 797,624 -